Từ điển sinh học Anh – Việt part 6

Tham khảo tài liệu 'từ điển sinh học anh – việt part 6', khoa học tự nhiên, công nghệ sinh học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | bào tứ tiếp hợp động 894 bào tử tiếp hựp động zoozygospora bào tử tĩnh non-moti le spore bào tử tóa tia radial spôre actinospore bào tử trần gymnospore bào tử trửng đon tính aboosporc bào tứ tụ aggregated spores bào tử tụ hợp aggregate spore bào tủ túi ascospore sporidium pi sporidia bào tử túỈTbào tử sporangiospore sporangium spore bào tử tủi hình cầu globose sporidium bào tử vách phragmospore bào tử vách dày paulospore. chlamydospore bào tử vách đày hình thành trong thể quá gasterospore bào tử vách inạng lười dictyospore bào tứ vách mông oidium pt oidia bào tử vi khuẩn bacterial spore bào tử vò paraspore bào tử vỏ dày akinete bào tử vô tinh agamospore asexual spore bào tử vô tính lớn macroconidium pl macrononidia bào tu vô tính phóng tung ballistospore ballospore bào tử xoắn ốc helicospore bào tương cytohyaloplasma bào xác cytocyst bảo đảm an toàn V secure bảo quản 1 preserve a preservation con s e rval i on pre se rv a t i ve báo quán cá fish preservation báo quản gồ wood preservation ị ư woodpreservative sự bảo quản lạnh cold storage sự bảo quàn thức ăn feed storage sự bảo quản thực phẩm food preservation bảo thù u conservative bâo thủ tính trạng tổ tiên palingenesis a pal in gene tic bảo toàn V persist a conservative sự bảo toàn nâng tượng conservation of energy sự bảo tổn conservation Sự bảo tổn di truyền genetic conservation sự bảo tổn di truyền từ vi sinh vật đến con người genetic conservation microbes to man sự bảo vệ cây trổng crop protection sự bào vệ đất trổng soil conservation sự báo vệ lãnh thổ patrolling sự bảo vệ môi trường environmental protection sự bảo vệ mùa màng crop protection sụ bâo vệ nguồn lơi thiên nhiên natural resources protection sự bao vệ qua da exophylaxis sự bao vệ rừng conservation of forest sự bảo vệ tài nguyên thiên nhiên natural resources protection sự bảo vệ thiên nhiên nature protection sự bào vệ thổ nhưỡng soil conservation sự báo vệ thực vật plant protection bão storm stout tempest bão bụí dust siorm bão cát sand storm bão .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
16    77    2    01-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.