Từ điển sinh học Anh – Việt part 7

Tham khảo tài liệu 'từ điển sinh học anh – việt part 7', khoa học tự nhiên, công nghệ sinh học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | dãy thẩn kinh vân mát ngoài 1074 dây thẩn kinh vân mắt ngoài abducent nerve dây thẩn kinh v giác gustatory nerve dây thẩn kinh xoang-cảnh carotid sinus nerve dây thính giác auditory string dây thường xuân Chinese ivy ivy dây tinh hoàn testicular cord dây tơ chaetotaxy dây tơ độc aconlium dây tơ hồng dodder có dây treo tí chalaziferous dây treo chalaza pi chalazae suspensor suspensory dây tùy medularycord dậy thì tí pubertal dẻo a plastic polyplastic dẹp hướng thẩng dửng ư obcompiessed dẹt tí applanatc depressed flat flattened dẹt hai mặt tí amphiplatyan de goal a caprine hircine dê cái female goat she-goat de để lấy sữa dairy goat dê đục billy-goat dê mía reedbuck de mía núi mountain rcedbuck dê non goatling dê núi tur dê núi sừng xoăn markho o r dê oribi oribi dê rừng ibêc ibex dê sậy .V dê núi dễ áp dụng tí applicable dễ bão hòa tí saturable dễ bắt chước tí imitable dẽ bắt màu slainable dễ bị chèn ép tí suppressibie dẻ bị đột biến ư mutable dể bị kích thích u excitable dê bị ngân chặn tí suppressible dễ bị vi sinh vật phá hủy biodegradable dể biến modifiable đẽ biên dạng tí nonrigid dễ biên đổi tí mutable dẽ biến màu tí versicolourable dễ bốc hơi nước tí evaporable dể cám sương giá tí frost-sensitive dễ canh tác tí arable dễ cáu gắt tí nervous dễ cháy tí combustible dẽ chia nhỏ tí subdivisible dễ chịu đựng tí tolerable dễ chữa khỏi tí remediable dễ có vị chua tí acescent dề di truyền tí hereditable inheritable dẻ đung nạp a tolerable dể đổi màu tí versicolourabie dễ đổng hóa a assimilable dễ đột biến tí mutable dễ ép a nonrig id dề hao mòn tí exhaustible dể hoà lẫn fusible dề hoà tan tí dissolvable dễ hoà tan iại a lyophil dề kết tủa tí precipitable dề kích thích tí irritable dễ kiệt màu a exhaustible dề kiệt sức tí exhaustible dễ kìm hãm tí inhibiable dễ nặn tí polyplastic dể nhạy cảm tí labile sensitive sensible dễ nhuộm stainable dễ nhuộm màu tí chromatophil chromatophilous chromophil chromophilic dễ nóng chày fusible dễ nung chảy fusible dễ phân cắt tí .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
18    165    1    02-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.