Từ điển sinh học Anh – Việt part 8

Tham khảo tài liệu 'từ điển sinh học anh – việt part 8', khoa học tự nhiên, công nghệ sinh học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | không sợi trục 1254 không sợi trục ư amacrine không sứ dụng tí useless không sứa dối I unmodilìed không sức sống non-viablc không sừng tí poley hornless acerous không smm lì eeosiate không tác động tí inactive không tác hại tí undamaged sự không tách có dịnh hường direcicd non-disiuncliiiii không tách dọc tí line leaved sụ không tách đôi tion-disjunction sự không tách sô lượng numerical nondisjunction sự không tách trong giam phân meiotic non -disjunction sự không tách trong nguyên phân mitotic non-disjunclion không tái sinh regeneration ị ư arc general ive không tan trong axít acid-insulublc không tàn tí unladed không tạo hình aplasia ư aplastic không tạo sụn íí achondroplatic không tạo thành bào tử a non spore-forming không tạo vắt cheo li achiasmate sự không tạp giao amixia không tâm ư acentric không tăm thật ư aneucentnc sự không tập hợp non-congression không tập nhiềm unacquired innate sự không tập trung non-congression không tê cóng tí uncongealed không tếbào tí non-cellular acellular không tẽn ư unnamed innominate không thai tí afetal khởng thành cặp a azygous không thành cũng u unsuccessful không thành đôi ờ azygous không thành hàng ư astichous không thành rừng tí un forested không thay đổi u unchanging không thay đổi được tí unchangeable không thăng bàng tí unbalanced không thắt tí loose tính không thĩíin impermeability không thíim tí impermeable không thâm axit II acid-proof không thâm am tí moisiureproof không thấm bức xạ ư radiopaque không thâm khí tí air-proof không thấm nưức tí waterproof không thấm ướt II nonwetitng không thân tí scapclcss stemless acaulescent acauline. acaulous không thân cột sông tí acentrous không thân gồ tí nonarborescent nontree không thân thuộc II irrelative không thần kinh a nerveless không theo cặp tí disparate không theo kiểu Darwin ư non-Darwttiian không theo kiểu Mendel a non-Mendelian không thể chéo tí achiasmaúc không thể nhiễm sác tí nullisomic không thể nón tí aconc không thể sinh vật tí abiotic không thích đực tí .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
53    3    1    01-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.