Trắc nghiệm anh văn lớp 6 - Unit 1: Greetings

Bài tập 1 : Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ có nghĩa : Bài tập 2 : Sắp xếp lại các chữ cái để tạo từ có nghĩa : Bài tập 3 : Hoàn thành đoạn đối thoại : Bài tập 4 : Sắp xếp thành đoạn đối thoại hợp lý : | Unit 1 : GREETINGS ( Anh lop 6) BÀI TẬP: Bài tập 1 : Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ có nghĩa : 1. h_l_o 2. c_i_d_en 3. _or_i_g 4. a_te_no_ _ 5. _oo_b_e 6. e_e_i_g 7. n_g_t 8. _h_nk_ 9. th_e_ Bài tập 2 : Sắp xếp lại các chữ cái để tạo từ có nghĩa : 1. nefi --> 2. mena --> 3. tynwte --> 4. bermun --> 5. lod --> 6. rtehe --> 7. leenev --> 8. sisM --> 9. sasacltem --> Bài tập 3 : Hoàn thành đoạn đối thoại : 1. Lan : Good morning, Linh Linh :, Lan. _ Minh Lan : Hello Minh . _ ? Minh : _ , Lan . twelve . And you ? Lan : eleven . 2. Minh : Good afternoon, . Miss Lan : , Minh . ? Minh : I’m fine, _ . ? Miss Lan : Fine, _ . Goodbye. Minh : _ Bài tập 4 : Sắp xếp thành đoạn đối thoại hợp lý : 1. __ Hello, Minh __ Linh, this is Nam . __ Hi, Nam . How old are you ? __ Hello, Linh. __ I’m twelve . Good morning , Linh. How are you ? __ I am eleven . __ Hello, Mai. How old are you ? __ I’m fine, thank you. And you ? __ Good morning, Hoa. __ Fine, thanks . Hoa, this is Mai. Bai tap trắc nghiệm nâng cao : 1. How are you ? A. Thank you very much B. I’m a student C. I’m Lan D. Very well, thanks . - Her name is Li Li . A. What’s your name ? B. How’s her name ? C. What she’s name ? D. What is her name ? 3. Mark live Manchester. A. at B. in C. under D. on 4. When you meet your friend at 3 , you say : A. Good evening B. Good night C. Good afternoon D. Good morning 5. Which word is odd one out ? A. Ten B. Third C. Sixteen D. Eighteen 6. Which verd adds –es in the third person ? A. listen B. eat C. walk D. teach 7. eight + six = ? A. twelve B. fifteen C. fourteen D. thirteen 8. Which word contains a different sound from the others ? A. bag B. dad C. far D. cap 9. _ Ted and Jack in Mrs. Anna’s class ? A. Are B. Am C. Be D. Is 10. Which verb changes to –ies in the third person ? A. see B. go C. study D. hear

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.