Kết cấu và kích thước cố định mặt đầu trục loại hai vít kèm khóa dây | Bảng 15-5. Kết cấu và kích thước cô định mặt đầu trục loại 2 vít kèm khoá dây DI Do ô Kích thitớc mm Trục Đêm áp Kích thửớc bulông TCVN1890-76 Do a 12 D g c d 5 d 1 60 25 25 70 7 16 12 0 1 10 20 65 30 75 12 25 70 80 75 85 17 Ị4 80 40 90 85 100 90 105 31 Bảng 15-7. Kích thước vòng lò xo và rãnh trên trục Kích thước mm Đường kính trục d Rãnh trên trục Vòng lò xo d B 0 25 h r d2 d3 d4 s 1 r. 3max 12 11 3 1 2 1 1 11 0 14 4 2 2 7 6 15 14 1 1 4 13 8 17 4 1 7 1 0 2 4 9 1 1 8 17 16 0 1 5 0 1 15 7 19 7 2 6 10 1 20 18 6 2 1 18 2 23 0 1 2 3 2 3 0 11 5 2 0 25 23 5 1 4 23 1 28 5 2 0 3 6 14 1 30 28 5 2 3 27 8 33 8 4 0 16 5 2 5 35 33 0 3 0 32 2 39 6 4 9 19 1 3 0 40 37 5 1 9 36 5 44 7 1 7 5 5 22 1 45 42 5 3 8 0 2 41 5 49 7 24 6 3 5 50 47 5 45 8 54 8 2 5 27 0 55 52 5 2 2 50 8 59 8 2 0 6 0 6 0 29 5 4 0 60 57 5 4 5 55 8 65 4 6 5 32 4 65 62 0 60 8 70 4 34 9 70 67 0 65 6 76 2 2 5 7 0 37 5 75 72 0 0 3 70 6 82 6 3 40 8 4 5 80 76 5 5 3 75 0 87 0 8 0 43 0 Ghi chú - Vật liệu vòng lò xo thép 65 hoặc các loại thép tương tự khác. - Độ rắn 4O. 5O HRC. 34 3-TINH TOAN. HEDANĐONGCK TAP 2-B Bảng 15-8. Kích thước vòng lò xo và rãnh trên vỏ hộp Kích thước tnm Đường kính lỗ D Rãnh trên lỗ Vòng lò xo D B 0 25 r h d. d3 d4 b 1 r2 r max 26 27 5 2 3 28 0 23 4 2 0 1 2 3 1 7 11 3 2 3 30 31 5 32 2 27 6 3 5 9 13 4 2 5 32 33 8 1 4 0 1 2 7 34 5 29 3 14 0 35 37 0 3 0 37 8 32 6 3 9 10 16 0 3 0 40 42 5 3 8 43 5 37 1 4 2 12 18 2 47 49 5 1 9 50 6 43 8 2 5 4 5 14 21 7 52 55 0 56 2 48 6 í 7 5 1 16 24 2 62 65 0 4 5 66 2 58 6 29 3 72 75 0 76 5 67 3 18 34 0 80 83 5 0 2 85 5 76 3 6 1 38 5 85 88 5 5 3 90 5 81 3 40 7 4 0 90 93 5 95 5 84 5 2 0 7 3 20 42 6 100 103 5 105 5 94 5 3 0 47 6 110 114 116 103 2 8 5 52 0 120 124 126 5 113 7 22 57 5 125 129 2 8 0 3 6 0 131 5 116 9 2 5 59 2 130 134 136 5 121 9 61 6 4 5 135 139 141 5 126 9 3 5 9 7 24 64 2 140 144 146 5 131 9 66 7 .