Từ vựng công việc (Phần 1)

Từ vựng công việc (Phần 1) .Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến các bạn 1 số từ vựng chỉ công việc, nghề nghiệp nhằm làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn nhé! * Bắt đầu & chấm dứt công việc: - employ (v): có nghĩa là mang lại công việc cho ai đó. Ex: 'My father's company employs 25 people.' 'Công ty của cha tôi thuê 25 nhân viên.'

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.