Cấu trúc câu thông dụng

Common structural sentences A To be about to do st = to be going to do st : sắp sửa,sẽ làm gì To be above sb in the examination list : đỗ cao hơn ai To be absent from : nghỉ, vắng ngơi To be adsorbed in st : miệt mài, say mê điều gì To be able to do st : có khả năng làm gì To ablish = to do away with = to get rid of = to eliminate : xóa bỏ To be abounding in

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.