Ebook Từ điển Kanji Nhật Việt

Cuốn sách cung cấp cho các bạn học tiếng nhật một bộ từ điển tra cứu đầy đủ các thông tin về các lĩnh vực theo chữ Kanji. Cuốn sách gồm có 1945 Joyo Kanji, tổ hợp, thuật ngữ. Đồng thời cuốn từ điển tiếng Nhật này sẽ chỉ dẫn cho các bạn cách viết chữ Hán, cũng như chỉ cho các bạn cách đọc ON/KUN phiên âm La Tinh và cách đọc Hán Việt của Tiếng Việt. | ソ 朧x[1語 ギ 漸 臨 鮎鼎 丁 D:DIビ N 常用漢越 熟 語 辞典 ` 1945 joyo Kanil, hOP, 2 000 thuat ngi. C6chi din: cich vi`t chこ H`n, cich doc ON/KUN, Phien am La Tinh, cich doc Hin Viet NHA xuATBAN VAN HOA SAIGON CH TRA TⅢ KANJI “ C6bictt c`ch dOc ON/m kh6ng C6muon bi(発 bO thi khOng? C6muσ tt T、 b資発tdng sσ 。 nげ Fヤ 確 n6t ,.I 'iや Hay tim trOng Bing tra the0 0N/― () Hay tim Kattitrong Bing Hay thm lh可 itrOng Bing tra theo bo thi() tra theo sσ luOng n6t chi () Gibxem 6trang da d岬 chi dan trong Bing tra Gib xem btrang da duoc theo ON/― chi dan trong Bing tra │ theO bO thi │ Cん ′rtrOng cdc bin oN/KUN,bO thi “ I爾 胤f祖 :1驚 酬 Gi6xem 6trang da dmχ chi dan trong Bing tra theO sσ l_g n6t chi 'ハ `` ヽ ` ヽ ︲ 2 不6 痒 m一 7 谷 741 6 2 8 9 4久 ︲ 句 螂又︲ ・ lliJ “ 刀m 2 ′ ′ ■︲ 4 4 9 巳 ト 0 3 ︲ 6 玄2 7 干3 7 2 ′   1 1日 11 8 ﹁ 2 立 由 8 欠 如木 伸 2 工′︵︱い 6水 5. 文 ″欠 4 9 ︲王 m 気5 2 7 5 支 “日 硼氏 佃 月一Q 3毛 ¨牛 師 手 鰤月 4 5 6母 阿 7日 3 文9 4 3 瑯 ︶   方3 4 几又 瑯 一 8 4 3 8 け、V1 3 3 ロ ハ ド ︱い ︱︱ “ 一 月鍛 曰 枷比 m片 “ 9 LτィJ 8 3 ガ 舛 =非 椰 2 ′/ ︲ 9 2 ︲ 7多 2 9 巾2 6 、 9 ス イ t郷 6 8 ル  ”工 ”弓 2 子″ 9 ロロ 一 4 ︲ 6 3 6 □7 ︲寸 ”己 2 ー “ 大 狐戸 ”λ ” 3 8 L3 7 5声 2 3 ヒ “了 6 4夕 狐尤 2 同8 ・ ヽ︲ 7 々 4 ・ 5山 獅井 瑯 7女 2 8 ︲ 4 十2 ︲ マ︲ ︱ ヽ 5 2 7. 夕 饂疋 餃石 ¨ 工′不︱細而 “膚 い角 8 395 5 6ム ”±9 ︲ 入 ”力 ・ ・ 6土 ” 戸・ 3 % ︱ I J L 2 ,ノ 2 4 乙2 ︲ ′ ノ ヽ ヽ ード“ 7 ロー 7国 9 ︿3 人3几 “ 7 ︲ 7 ロェル 5 7 7 2 4 7 主目 田飛 ¨鬼8 見・ ︲足 ”臣 3 7 矢3 3.* “老 ” 2 7 3 2黒 8 走 怖里3 7雨 ”頁 m影8 用 郎矛 “母 鉗羽 颯舟 “ ︲ 5黄 3 4 立 日 m一 3佳 . 3 局3 2 8舌 叫良 ︲ 8 7 7 7赤 “釆 7 生 観 目 “元 “羊 6 ︲鼻 “ 3 8至 m西 ︲ 4酉 畑泉 ”革 師骨 椰麻 8 7 缶6 7 7貝 3 甘 搬皿 ¨ 8衣 ”家 ″辰 畑門 ”面 酬馬 塑鹿 帥 ︲皮 ゆ一 8 工 m糸 ”自 3 ︺ 瓦5 8 鳥 ” 7 ︲辛 “長7 鼓3 8 5米 m肉 晰行 m一 8 ロ ユ 4 3 7 玉 前白 ロ穴 6 ︲金8 6血 m 車 7 7竹 “耳 6 0 8 7 ︿管口ぃ3.7香 帥魚 ” 2 玄 田六 “禾 6 歯3 5虫 田 一言口”身 m 斉 鰤 8 3 未o 586 ︱ ︲ i 匡″ 犬 斤 mダ 炒 ヽ  田 9火 ” 斗 靱止4 ヽ ︱]” 父 田 ﹁日 3,9 Vi 571 506 10 拿1草 14 13 12 9 lヽ 回 “ 8 シ 十 6 03 510 301 200 641 ― 351 ノヽ りL 一 暑 色 3 77 Sl 28 2 ′ ヽ 4 19 1 CHき .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.