Quyết định 410/2020/QĐ-UBND tỉnh Bến Tre

Quyết định 410/2020/QĐ-UBND ban hành về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; | Quyết định 410 2020 QĐ-UBND tỉnh Bến Tre ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH BẾN TRE Độc lập Tự do Hạnh phúc Số 410 QĐ UBND Bến Tre ngày 04 tháng 3 năm 2020 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020 HUYỆN CHỢ LÁCH TỈNH BẾN TRE ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015 Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013 Căn cứ Nghị định số 43 2014 NĐ CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai Căn cứ Nghị định số 01 2017 NĐ CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật đất đai Căn cứ Thông tư số 29 2014 TT BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập điều chỉnh và thẩm định quy hoạch kế hoạch sử dụng đất Xét đề nghị của Ủy ban nhân nhân dân huyện Chợ Lách tại Tờ trình số 243 TTr UBND ngày 11 tháng 02 năm 2020 và của Sở Tài nguyên và Môi Trường tại Tờ trình số 447 TTr STNMT ngày 27 tháng 02 năm 2020 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của huyện Chợ Lách với các chỉ tiêu chủ yếu như sau 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch Đơn vị tính ha Thị Xã Tổng diện Xã Phú Xã Sơn trấn Xã Hòa STT Chỉ tiêu Mã Vĩnh tích Phụng Định Chợ Nghĩa Bình Lách 1 2 3 4 5 . . 5 6 7 8 9 TỔNG DIỆN 85 810 18 12 TÍCH TỰ NHIÊN 1 ĐẤT NÔNG NNP 75 871 08 902 73 501 53 77 NGHIỆP Đất trồng lúa LUA Trong đó Đất LUC chuyên trồng lúa nước Đất trồng cây hàng HNK 2 12 0 15 0 50 0 07 năm khác Đất trồng cây lâu CLN 28 839 03 937 89 896 97 500 69 07 năm Đất rừng phòng hộ RPH Đất rừng đặc RDD dụng Đất rừng sản xuất RSX Đất nuôi trồng NTS 347 19 31 90 113 04 5 18 0 24 21 43 thủy sản Đất làm muối LMU Đất nông nghiệp NKH 731 16 0 07 0 58 0 10 2 20 khác 2 Đất phi nông PNN 43 472 85 918 87 572 12 308 65 692 35 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
31    92    1    30-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.