Mục tiêu của đề tài là nghiên cứu thực trạng của sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường nhớt xe máy tại Việt Nam; nhu cầu trong những năm qua và trong tương lai của thị trường nhớt xe gắn máy, phân tích chiến lược tiếp thị của Castrol và sơ lược về chiến lược tiếp thị của các đối thủ cạnh tranh hàng đầu của nó, . | BOÄ GIAÙO DUÏC VAØ ÑAØO TAÏO TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC KINH TEÁ TP. HOÀ CHÍ MINH - oOo - TRÇN THÞ NGäC N MéT Sè GI I PH P NH M THóC ÈY HO T éNG TIÕP THÞ CñA CASTROL VIÖT NAM TRªN THÞ TR êNG NHíT XE G N M Y Chuyªn ngμnh QU N TRÞ KINH DOANH M sè LUËN V N TH C SÜ KINH TÕ H Ngöôøi höôùng daãn . NGUYÔN THÞ LIªN DIÖP TP. Hå CHÝ MINH - N M 2003 MôC LôC Më ÇU . 1 - MôC TIªU NGHIªN CøU . 2 - GIíI H N CñA Ò TμI . 2 Giíi h n cña s n phÇn nghiªn cøu . 2 Giíi h n vÒ C ng ty îc nghiªn cøu . 3 - PH NG PH P LUËN NGHIªN CøU . 4 - NéI DUNG CñA LUËN V N . 4 CH NG 1. C Së Lý LUËN CñA Ò TμI . 5 C c ph ng ph p íc l îng vμ dù b o nhu cÇu thÞ tr êng . 5 Ph ng ph p thø nhÊt . 5 Ph ng ph p thø hai . 5 Ph n khóc thÞ tr êng . 5 Nh ng tiªu chuÈn cho viÖc ph n khóc thÞ tr êng . 6 ThiÕt lËp c c tiªu thøc ph n khóc thÞ tr êng îc x c Þnh . 7 1. 3 Lùa chän thÞ tr êng môc tiªu . 8 nh gi tiÒm n ng cña c c ph n khóc thÞ tr êng . 8 Lùa chän thÞ tr êng môc tiªu vμ chiÕn l îc bao phñ thÞ tr êng . 9 Þnh vÞ s n phÈm . 11 1. 5 Phèi thøc tiÕp thÞ. 12 Vai trß cña tiÕp thÞ èi víi ho t éng S n xuÊt - Kinh doanh cña Castrol. 12 ch ng 2. THùC TR NG HO T éNG TIÕP THÞ CñA CASTROL TRªN THÞ TR êNG NHíT XE G N M Y VIÖT NAM Giíi thiÖu vÒ Castrol ViÖt Nam - Qu tr nh h nh thμnh vμ ph t triÓn . 14 Nhu cÇu nhít xe g n m y trong giai o n 1997 - 2003 vμ thùc tr ng ho t éng. 18 ThÞ phÇn cña c c C ng ty . 23 NhËn xÐt vÒ C ng ty Castrol vμ c c C ng ty kh c . 23 Thùc tr ng c nh tranh gay g t trªn thÞ tr êng nhít xe g n m y . 24 NhËn xÐt . 25 Thùc tr ng ho t éng tiÕp thÞ cña Castrol trªn thÞ tr êng nhít xe g n m y ViÖt Nam . 28 Nghiªn cøu thÞ tr êng. Marketing research . 29 S n phÈm. Product . 30 Gi c . Price . 31 Ph n phèi. Place . 31 KhuyÕn m i cæ éng. Promotion . 33 Bé m y tæ chøc cña bé phËn Marketing. Organization appartus 34 Nh ng u iÓm vμ tån t i. . 35 u iÓm. 35 Tån t i. . 36