"Các dạng toán trắc nghiệm bất đẳng thức và bất phương trình thường gặp" phân dạng và tuyển chọn bài tập toán trắc nghiệm chuyên đề bất đẳng thức – bất phương trình, tài liệu do thầy Nguyễn Bảo Vương sưu tầm và biên soạn. Mời thầy cô và các em cùng tham khảo. | CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT 0946798489 TOÁN 10 BẤT ĐẲNG THỨC 0D4-1 Contents PHẦN A. CÂU HỎI. 1 DẠNG 1. TÍNH CHẤT CỦA BẤT ĐẲNG THỨC . 1 DẠNG 2. BẤT ĐẲNG THỨC COSI và ỨNG DỤNG. 2 PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO . 7 DẠNG 1. TÍNH CHẤT CỦA BẤT ĐẲNG THỨC . 7 DẠNG 2. BẤT ĐẲNG THỨC COSI và ỨNG DỤNG. 8 PHẦN A. CÂU HỎI DẠNG 1. TÍNH CHẤT CỦA BẤT ĐẲNG THỨC Câu 1. Cho các bất đẳng thức a b và c d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng a b A. a c b d . B. a c b d . C. ac bd . D. . c d Câu 2. Tìm mệnh đề đúng. A. a b ac bc . B. a b ac bc . a b C. a b a c b c . D. ac bd . c d Câu 3. Trong các tính chất sau tính chất nào sai 0 a b a b a b A. . B. a c b d . 0 c d d c c d a b 0 a b C. a c b d . D. ac bd . c d 0 c d Câu 4. Nếu a 2c b 2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng 1 1 A. 3a 3b . B. a 2 b 2 . C. 2a 2b . D. . a b Câu 5. Khẳng định nào sau đây đúng x 1 1 A. x x x x 0 . B. x 2 3x x 3 . C. 0. D. 0 x 1. x2 x Câu 6. Suy luận nào sau đây đúng a b 0 a b A. ac bd . B. a c b d . c d 0 c d a b a b a b C. ac bd . D. . c d c d c d Tổng hợp Nguyễn Bảo Vương https 1 CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT 0946798489 Câu 7. Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng A. x a a x a . B. x a x a . x a C. x a x a . D. x a . x a Câu 8. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a A. 6a 3a . B. 3a 6a . C. 6 3a 3 6a . D. 6 a 3 a . Câu 9. Độ Cấn Vĩnh Phúc-lần 1-2018-2019 Cho 4 số a b c d khác 0 thỏa mãn a b và c d . Kết quả nào sau đây đúng nhất 1 1 A. . B. ac bd . C. a d b c . D. a c b d . b a Câu 10. Cho a b là các số thực bất kì. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai 1 1 A. a b a b 0 . B. a b 0 . C. a b a 3 b 3 . D. a b a 2 b 2 . a b Câu 11. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sau đây đúng a b a b A. a c b d . B. a c b d . c d c d a b a b C. ac bd . D. a c b d . c d c d Câu 12. Cho a gt b khẳng định nào sau đây là đúng A. 2a 2b . B. C. a b. D. ac cb c . Câu 13. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai A. a b a b . B. x a a x a a 0 . C. a b ac bc c . D. a b 2 ab a 0 b 0 . Câu 14.