Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Uông Bí

Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Uông Bí” sau đây làm tư liệu tham khảo giúp rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các bạn cùng tham khảo đề cương. | ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I - TIẾNG ANH 11 NĂM HỌC 2022 - 2023 REVISION FOR THE FIRST TERM TEST GRADE 11 A. Lý Thuyết - Ngữ âm từ vựng Unit 1 2 3 4 5 - Các cấu trúc câu dùng trong giao tiếp. Phần speaking Unit 1 2 3 4 5 - Cấu trúc ngữ pháp Unit 1 2 3 4 5 I. Phonology 1. - Phát âm ed 2. - Phát âm 1 trong các nguyên âm i i e æ ɔ ɔ ʊ u ʌ a ə ɜ II. Grammar Các chủ điểm ngữ pháp có trong học kỳ 1 - Modals should ought to must have to - Linking verbs be seem verbs of perception - Cleft sentences - To infinitives - Verbs tenses past simple amp present perfect - Gerunds State verbs in continuous forms III. Vocabulary Từ vựng đã học - generation gap and family rules - compound nouns - relationships - Being independent - People with disabilities and how to support them - ASEAN its aims member states and activities IV. Listening - Nghe một đoạn hội thoại độc thoại khoảng 1 phút thuộc các chủ đề liên quan và trả lời câu hỏi True false - Nghe một đoạn hội thoại độc thoại khoảng 2 phút và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm V. Reading - Generation gap - Relationships - Being independent - Caring for those in Need - Being part of ASEAN VI. Writing - Error identification - Sentence transformation - Thematic writing B. Practice I. Language Part 1. Mark the letter A B C or D to indicate the word whose underlined part differs from the three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted 2. A. kissed B. helped C. forced D. raised 3. A. confused B. faced C. cried D. defined 4. A. devoted B. suggested C. provided D. wished 5. A. catched B. crashed C. occupied D. coughed 6. A. agreed B. missed C. liked D. watched 7. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed 8. A. wounded B. routed C. wasted D. risked 9. A. imprisoned B. pointed C. shouted D. surrounded 10. A. B. reached C. absored D. solved 11. A. lake B. bay C. cane D. lack 1 12. A. prepared B. particular C. pagoda D. attract 13. A. final B. applicant .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
127    261    4    03-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.