Đề cương ôn tập đầu năm môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2021-2022 - Trường THCS Hai Bà Trưng

Để hệ thống lại kiến thức cũ, trang bị thêm kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng giải đề nhanh và chính xác cũng như thêm tự tin hơn khi bước vào kì kiểm tra sắp đến, mời các bạn học sinh cùng tham khảo "Đề cương ôn tập đầu năm môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2021-2022 - Trường THCS Hai Bà Trưng" làm tài liệu để ôn tập. Chúc các bạn làm bài kiểm tra tốt! | TRƯỜNG THCS HAI BÀ TRƯNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT TỔ Khoa học Xã hội NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số KH TCM Trưng Nhị ngày 2 tháng 8 năm 2021 ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP ĐẦU NĂM MÔN TIẾNG ANH LỚP 8 NĂM HỌC 2021 2022 I. MỤC ĐÍCH YÊU CẦU Giúp học sinh tự ôn tập củng cố chuẩn kiến thức kỹ năng cơ bản tiếng Anh của lớp 7 Hệ thống những nội dung kiến thức cơ bản về từ vựng ngữ âm ngữ pháp cấu trúc câu. Củng cố rèn luyện các kỹ năng giao tiếp cho học sinh. II. NỘI DUNG ÔN TẬP Ôn cách sử dụng từ có liên quan tới các chủ điểm Hobbies. Health Community services Music and Arts Foot and drinks Traffic Films Festivals Sources of Energy Travelling in the future . . Luyện phát âm ed ed được phát âm là id khi đứng sau các âm t d wanted needed collected. ed được phát âm là t khi đứng sau các âm f k p tʃ ʃ s ks laughed worked hoped watched brushed practiced mixed bathed ed được phát âm là d khi đứng sau các nguyên âm và các phụ âm còn lại learned arrived returned. Exercise I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others 1. A. tried B. obeyed C. cleaned D. asked 2. A. packed B. added C. worked D. pronounced 3. A. watched B. phoned C. referred D. followed 4. A. agreed B. succeeded C. smiled D. loved 5. A. laughed B. washed C. helped D. weighed 6. A. walked B. ended C. started D. wanted 7. A. killed B. hurried C. regretted D. planned 8. A. visited B. showed C. wondered D. studied 9. A. sacrificed B. finished C. fixed D. seized 10. A. needed B. booked C. stopped D. washed Word stress two and three syllables Exercise II. Choose the world in each line that has different stress pattern 1. A. discuss B. gather C. perform D. attend 2. A. ticket B. costume C. event D. number 3. A. return B. happen C. differ D. visit 4. A. yourself B. thirteen C. abroad D. village 5. A. Japan B. Thailand C. Norway D. Turkey simple progressive tense S be Ving perfect S have has VPP simple S .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.