TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ 6

Sau đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho sẵn TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ 5 | TỪ VỰNG TIÊNG ANH THEO CHỦ ĐỀ 5 Topic JOB Accountant kế toán Actor diễn viên nam Actress diễn viên nữ Architect kiến trúc sư Artist nghệ sĩ Astronaut du hành vũ trụ Attorney luật sư Baker thợ làm bánh Barber thợ cạo thợ cắt tóc Blacksmith thợ rèn Body- guard vệ sĩ Bricklayer thợ nề Builder chủ thầu Building worker thợ xây dựng Businessman thương nhân Butcher người bán thị Carpenter thợ mộc Chemist dược sĩ Chief cook bếp trưởng Contractor nhà thấu xây dựng Cook đầu bếp Defendant bị cáo Dentist nha sĩ Detective thám tử Diver thợ lặn Doctor bác sĩ Electrician thợ điện Engineer kỹ sư Farmer nông dân Fire man nhân viên cứu hoả Florist người bán hoa Footballer cầu thủ Foreman quản đốc đốc công Gardence người làm vườn Goldsmith thợ kim hoàn Hairdresser thợ uốn tóc Housekeeper quản gia Janitor người gác công Journalist dược sĩ Judge quan tòa Jury ban hội thẩm Lawjer luật sư Locksmith thợ chữa khóa Manager người quản lý giám đốc Manicurist Thợ làm móng tay Master thuyền trưởng Mechanic thợ máy Musician nhạc sĩ Nurse y tá Oculist bác sĩ nhãn khoa Officer nhân viên công chức Painter họa sĩ Painter thợ sơn Photographer thợ chụp ảnh Pianist nghệ sĩ piano Pilot phi công Play wright nhà viết .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.