Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2023-2024 - Trường THPT Hoàng Văn Thụ, Hà Nội

Để hệ thống lại kiến thức cũ, trang bị thêm kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng giải đề nhanh và chính xác cũng như thêm tự tin hơn khi bước vào kì kiểm tra sắp đến, mời các bạn học sinh cùng tham khảo "Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2023-2024 - Trường THPT Hoàng Văn Thụ, Hà Nội" làm tài liệu để ôn tập. Chúc các bạn làm bài kiểm tra tốt! | TRƯỜNG THPT HOÀNG VĂN THỤ ĐỀ CƯƠNG HỌC KỲ II KHỐI 10 BỘ MÔN TIẾNG ANH NĂM HỌC 2023- 2024 1. MỤC TIÊU . Kiến thức. Học sinh ôn tập các kiến thức về Unit 6 7 8 9 10 và trọng tâm Unit 8 9 10 . Kĩ năng Học sinh rèn luyện các kĩ năng Reading Writing amp Language 2. NỘI DUNG . Phonetics amp Pronuciation unit 8 9 10 . Vocabulary and Grammar - Passive voice with modal verbs - Comparatives and superlative adjectives - Relative clause Defining and non-defining relative clauses with who that which and whose. - Reported speech - Conditional sentences type 1 and type 2 . Topics for reading - New ways to learn - Protecting the environment - Ecotourism . Writing - Rewrite sentences by using passive voice with modal verbs comparatives and superlative adjectives relative clauses reported speech amp conditional sentences type 1 and type 2 trận Đề kiểm tra tiếng anh khối 10 học kỳ 2 gồm 50 câu thời gian 60 phút Mức độ STT Lĩnh vực Phần Chuyên đề Nhận Thông Vận Vận Dụng Số câu Biết Hiểu Dụng Cao Phát âm 2 2 0 0 0 1 Ngữ âm Trọng âm 2 0 2 0 0 Ngữ pháp Từ vựng 11 4 3 2 2 Cấu tạo từ 5 1 2 1 1 2 Ngữ pháp Từ vựng Từ đồng nghĩa 2 0 1 1 0 Từ trái nghĩa 2 0 1 1 0 Tìm lỗi sai 2 0 1 1 0 Chức năng giao tiếp 3 Từ - Ngữ thể hiện Chức năng giao tiếp 1 0 1 0 0 chức năng giao tiếp Điền từ vào bài đọc 5 1 2 1 1 4 Kỹ năng đọc Đọc hiểu 5 2 1 1 1 Câu có nghĩa gần 3 0 1 1 0 nhất với câu đã cho 5 Kỹ năng viết Nối hai câu thành 2 0 0 1 1 một câu Tổng 50 20 14 10 6 . Gợi ý những từ vựng UNIT 8. NEW WAYS TO LEARN ˈækses v truy cập ˌæplɪˈkeɪʃn n ứng dụng ˈdɪdʒɪtl adj kỹ thuật số aɪˈdentɪfaɪ v nhận dạng tool công cụ học tập adj di động có thể mang đi ˈneɪtɪv adj bản ngữ ˈpɔːtəbl adj xách tay tekˈnɒlədʒi n công nghệ screen tʌtʃskriːn màn hình cảm ứng recognition vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn nhận dạng giọng nói Unit 9 PRESEVING THE ENVIRONMENT 1 aquatic əˈkwætɪk adj .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
13    365    1    17-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.