tính toán thiết kế nhà cao tầng ( viện y học các bệnh lâm sàn nhiệt đới ), chương 26

khối lượng bê tông lót móng: Tên cấu kiệu MóngĐ1 Móng Đ2 Dài (m) 2,7 2,2 Rộng Cao (m) (m) 1,7 1,7 0,5 0,5 0,4 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 Số lượng cấu kiệu 36 18 34 18 17 Định Thể mức Số công tích(m (công/m 3) 3) 10,701 1,827 2,38 4,5 1,802 26,68 0,89 0,89 0,99 0,89 0,99 9,523 1,626 2,35 4,455 1,784 26,31 Giằng dọc 2,4 móng 1 Giằng ngang 5 móng 1 Giằng dọc 2,65 móng 2 Cộng Bảng 2:Khối lượng và công:Bê tông đài giằng móng: Tên cấu kiện Móng M1 Móng M2 Dài (m) 2,5 2,0 Rộng. | Chương 26 thống kê khối l ợng v lao động công tác đ i giằng Bảng 1 khối l Ợng bê tông lót móng Tên cấu kiệu Dài m Rộng m Cao m Số l-ợng cấu kiệu Thể tích m 3 Định mức công m 3 Số công MóngĐ1 2 7 1 7 0 1 36 10 701 0 89 9 523 Móng đ2 2 2 1 7 0 1 18 1 827 0 89 1 626 Giằng dọc móng 1 2 4 0 5 0 1 34 2 38 0 99 2 35 Giằng ngang móng 1 5 0 5 0 1 18 4 5 0 89 4 455 Giằng dọc móng 2 2 65 0 4 0 1 17 1 802 0 99 1 784 Cộng 26 68 26 31 Bảng 2 Khối l ựng v công Bê tông đ i giằng móng Tên cấu kiện Dài m Rộng m Cao m Số l-ợng cấu kiệu Thể tích m 3 Định mức công m3 Số công Móng M1 2 5 1 5 0 8 36 66 60 0 89 59 27 4 Móng M2 2 0 1 5 0 8 18 9 0 89 8 01 Giằng dọc móng 1 2 65 0 3 0 5 34 13 515 0 89 12 02 Giằng ngang móng 1 5 65 0 3 0 5 18 15 255 0 89 13 57 6 Giằng dọc móng 2 3 4 0 2 0 3 17 3 468 0 89 3 08 Cộng thêm 14 812m3BTcổ móng 107 7 14 8 107 71 109 0 4 Bảng 3 Bảng khối l Ợng cốt thép móng v số công gia công lắp dựng Hm l Ợng thép móng Đ i 15 VBTị Giằng 1 VBT z VBê tông m3 Hàm l-ợng thép Khối l-ợng kg Định mức công tấn Bê tông đài giằng cổ móng 122 52 1 5 14426 8 43 z ỵ Thép 14 426 T E công 121 617 Công

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
11    444    1    16-06-2024
100    134    8    16-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.