Từ vựng nhóm 2

Từ vựng nhóm 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第4 : あきれる (~た)ばかり : vừa mới 我慢する : Chịu đựng, nhẫn nhịn | Từ vựng nhóm 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 4 foậ 5 fc vừa mới ft T5 Chịu đựng nhẫn nhịn M chỗ ngồi ftfiT ố trang điểm tỉ không được 5ốèv ồn ào frk hộp bt l giữa chừng M iK L đúng lễ nghĩa . 6 khoảng lúc MB kì diệu ố buồn ngủ lớn tiếng L . X J im lặng ÀL ngoan hiền K ưố thu dọn W 9 người lớn tuổi ftỗ nuôi dưỡng đông người X Èẳb rất nhân viên nhà .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
5    110    2    29-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.