Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT –phần 1

Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT –phần 1 Association : kết hợp Alternate method : phím tắt Alphabet : bảng chữ cái And in turn : và rồi Ascending : đi lên, tăng dần lên Advanced : tiến tiến, tiến bộ, cao cấp Append : gắn vào Audience : khán giả Assistance : sự giúp đỡ | Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT -phần 1 Association kết hợp Alternate method phím tắt Alphabet bảng chữ cái And in turn và rồi Ascending đi lên tăng dần lên Advanced tiến tiến tiến bộ cao cấp Append gắn vào Audience khán giả Assistance sự giúp đỡ Aligned sắp xếp Animation hoạt ảnh hoạt hình Appropriate thích hợp tương thích Aspire khao khát Achieve thành công đạt được According tỉ lệ Authorized ủy quyềnm cho phép Attachment phần kèm theo đính kèm Against chống lại Accuracy chính xác Analyze phân tích Approximately xấp sỉ Allocation chỉ định Automated tự động hóa Assigned phân công gán ấn định Aspect khía cạnh Along with cũng với Adherence dính chặt Arm tay động từ nghĩa là cần Advantage ưu .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.