Từ vựng IELTS(3)

Từ vựng IELTS(3) 1. Cache / 62: [n , v ] / kæ∫/ hiding place to store something chỗ cất giấu, lưu trữ After his confession, the robber led detectives to a cache of stolen gems in the basement. Sau khi thú nhận, tên cướp đã dẫn các thám tử đến nơi cất giấu các viên ngọc được đánh cắp trong tầng hầm. | Từ vựng IELTS 3 1. Cache 62 n v k f hiding place to store something chỗ cất giấu lưu trữ After his confession the robber led detectives to a cache of stolen gems in the basement. Sau khi thú nhận tên cướp đã dẫn các thám tử đến nơi cất giấu các viên ngọc được đánh cắp trong tầng hầm. 2. Commend I 62 v ant. Censure reprimand ke mend I praise mention favorably ca ngợi đề cập đến 1 cách thuận lợi Our class was commended for having the best attendance for January. Lớp học tôi được khen ngợi vì đi học đều vào tháng giêng. 3. Cur 62 n ke worthless dog con chó vô dụng Lassie is a kind and intelligent animal. Please don t refer to her as a cur . Lassie là 1 con vật hiền và thông minh. Xin đừng kêu nó là 1 con chó vô dụng 4. Despotic 64 adj I des potik of a despot a monarch having absolute power domineering dictatorial tyrannical thuộc về nhà độc tài 1 vị vua có quyền hành tuyệt đối áp đảo thống trị độc đoán The American colonists revolted against the despotic governement of King George .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.