TỪ VỰNG - UNIT 8 - LỚP 12

Experience: (N) kinh nghiệm Experience: (V) trải qua Period: giai đoạn Depression: sự suy thoái Depress : suy thoái Corporation : tập đoàn Wipe out :quét sạch | TỪ VỰNG - UNIT 8 - LỚP 12 Experience N kinh nghiệm Experience V trải qua Period giai đoạn Depression sự suy thoái Depress suy thoái Corporation tập đoàn Wipe out quét sạch Security an ninh Domestic chore việc nội trợ Be bound to chắc chắn Huge to lớn Linked to được kết nối với Up to cho đến Ahead phía trước Whatever dù gì đi nữa Contribute V đóng góp Contribution N sự đóng góp Better làm tốt hơn Violent adj mang tính bạo lực Violence n bạo lực Political aim mục tiêu chính trị Force buộc Destroy v phá hủy Destruction n sự phá hủy Spacecraft tàu không gian Space station trạm không gian According to .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
427    262    2    30-06-2024
18    97    1    30-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.