Với 173 cấu trúc ngữ pháp dành cho trình độ tiếng Nhật trung cấp, kèm với dịch nghĩa tiếng Việt, nhiều ví dụ minh họa sẽ giúp cho người đọc nắm vững các ngữ pháp và dễ dàng phân biệt cách sử dụng hơn. | ii- - Hl ííÈ 2ịR XỈẺ - tẾ ỹ- H h M2M feM- l R l ẩ s r- rt 2008 1 ii- - H I ÍÍÈ 2ịR XỈẺ - s 1 èLT tt èl t 2 èè 3 t V r ỉi V Xt 4 tJSCr tJSC 5 lồxbo t 6 l x l .9 7 KLt oX fcLt V féV Lfc V .9 8 KoM 9 l LX tt Z lML lMbTt 10 o T tt toậ KoVXt fco 11 oT AKèoXtAl oT .10 12 tU oT l l 13 XoX lXỌ li5 lioX .11 14 X5t lX 15 L ỉ LX Ỳ L 16 Ề T 17 féCfe féCfe 18 èl 19 l .14 2 0 9 l ftV 9 2 1 W 2 2 2 3 V bV bV bV .16 2 4 t .17 2 5 .17 2 6 - V fđ - V V á .17 2 7 fcèfc t .18 2 8 fcư l .18 2 9 T .18 3 0 è 9 l fc 9 t .19 3 1 èrỏi èr6 èr6 .19 3 2 K K Mĩ .19 3 3 tf 3 4 t 3 5 X5l 3 6-- .22 2 - . B B M 2 X ỈẺ - 3 7 Ỹ 3 8 rtfcftoT 3 9 rètt 4 0 L ftV .23 4 1 è 5rè .23 4 2 ầ ầ .24 4 3 bỉỷ V bỉýỉàfcV .24 4 4 bỉỷ ỉàV ftV bỉỷỉ M fcV .25 4 5 á b W .25 4 6 tèẰ Tt ttì 4 7 ềẰ .26 4 8 t tí t 4 9 b - 5 0 5 1 oỉẩV .28 5 2 á fcV .28 5 3 .29 5 4 M .29 5 5 5 6 M WO 5 7 ậồ t ồ H .30 5 8 tó .30 5 9 rỸ 6 0 ếV 6 1 6 2 KMLX tt KHLX 6 3 K ÌT K 6 4 ìT KrtẰ fcrtẰô 6 5 ìi oT fctì K 5 -K 6 6 tSbr Sb tSTồ SL .33 6 7 ỈC V T ỉ ậ ỉ ỉ V 6 8 btoT fct5 fcbt5 6 9 ỉía 9 Ọ ft .34 7 0 è fe 6 .34 7 1 t ẳ 7 2 7 3 8Ct 7 4 fe oT fe 7 5 fe-