Bài giảng xử lý tiếng nói part 10

3. Mã hoá tiếng nói Tỷ số tớn hiệu trờn nhiễu N ăng lượng tín hiệu Ws SN N ăng lượng nhiễu Wn SN dB 10 log 10 SN Mã hoá tiếng nói Tỷ số tớn hiệu trờn nhiễu Năng lượng Tớn hiệu = Nhiễu Tớn hiệu = 2 Nhiễu Tớn hiệu = 10 Nhiễu Tớn hiệu = 100 Nhiễu Tớn hiệu = 1000 Nhiễu Tớn hiệu = 10N Nhiễu SN (dB) 0 2 10 20 30 N x 10 57 | Mã hoá tiêng nói 3 Các tính chất lượng tử đểu Tỷ số tín hiệu trên nhiễu SN 10 lg 2 4 l ơe dB 6 02b 4 77 - 201g Nếu xs 4ơmax SN dB 6b - 7 3 x ơ. Với b 6 tăng 6 dB mỗi khi tăng 1 bit lượng tử Để có chất lượng thích hợp cần có b 11 Mã hoá tiêng nói Tỷ số tín hiệu trên nhiễu SN N ăng lượng tín hiệu N ăng lượng nhiễu WQ s Wn n SNdB lOlogioSN Hoặc Bi ên độ tín hiệu SNdB 20log10 dB 10 Bi ên độ nhiêu co 56 Mã hoá tiêng nói Tỷ số tín hiệu trên nhiễu Năng lượng SN dB Tín hiệu Nhiễu 0 Tín hiệu 2 Nhiễu 2 Tín hiệu 10 Nhiễu 10 Tín hiệu 100 Nhiễu 20 Tín hiệu 1000 Nhiễu 30 Tín hiệu 10N Nhiễu N x 10 CD .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.