CÔNG TY CP ĐẦU TƯ HẠ TẦNG KỸ THUẬT TP.HCM - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CHƯA KIỂM TOÁN

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009 Đơn vị tính: VND TÀI SẢN 1 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền Mã số 2 100 110 111 Thuyết Minh 3 Số cuối quý 4 119,148,197,650 8,667,470,038 8,667,470,038 100,537,512,908 28,355,806,809 34,509,095,977 37,672,610,122 2,107,692,885 2,107,692,885 7,835,521,819 7,582,788,729 252,733,090 2,120,755,812,767 1,998,680,687 1,250,000,000 1,751,852,102,818 1,193,880,687 53,630,237,009 18,276,625,872 11,663,397,112 23,690,214,025 502,235,940 502,235,940 1,250,000,000 Số đầu năm 5 63,582,627,072 8,200,154,123 8,200,154,123 II. Các khoản đầu tư ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn | CÔNG TY CP ĐẦU Tư HẠ TẦNG KỸ THUẬT ĐIẠ CHỈ 50 TÔN THẤT ĐẠM QUẶN 1 Mẩu số B01-DN Ban hành theo QĐ 15 2006 QD-BTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC BẢNG CÂN ĐỐI KÉ TOÁN CHƯA KIỂM TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009 Đon vị tính VND TÀI SẢN Mã số Thuyết Minh Số cuối quý Số đầu năm 1 2 3 4 5 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 119 148 197 650 63 582 627 072 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 8 667 470 038 8 200 154 123 1. Tiền 111 8 667 470 038 8 200 154 123 II. Các khoản đầu tư ngắn hạn 120 - - 1. Đầu tư ngắn hạn 121 - 2. Dự phòng gảm giá đầu tư ngắn hạn 129 - III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 100 537 512 908 53 630 237 009 1. Phải thu khách hàng 131 28 355 806 809 18 276 625 872 2. Trả trước cho người bán 132 34 509 095 977 11 663 397 112 3. Phải thu nội bộ 133 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 37 672 610 122 23 690 214 025 IV. Hàng tồn kho 140 2 107 692 885 502 235 940 1. Hàng tồn kho 141 2 107 692 885 502 235 940 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 7 835 521 819 1 250 000 000 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 - 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 7 582 788 729 - 3. Thuế và các khoản phải thu nhà nước 154 - - 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 252 733 090 1 250 000 000 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 2 120 755 812 767 1 751 852 102 818 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 1 998 680 687 1 193 880 687 TÀI SẢN Mã số Thuyết Minh Số cuối quý Số đầu năm 1 2 3 4 5 4. Phải thu dài hạn khác 218 1 998 680 687 1 193 880 687 II. Tài sản cố định 220 530 728 717 252 409 996 224 027 1. Tài sản cố định hữu hình 221 1 673 700 824 2 138 788 737 - Nguyên giá 222 6 238 872 212 6 232 426 413 - Giá trị hao mòn lũy kế 223 4 565 171 388 4 093 637 676 3. Tài sản cố định vô hình 227 324 163 317 019 402 562 869 983 - Nguyên giá 228 1 000 000 000 000 1 000 000 000 000 - Giá trị hao mòn lũy kế 229 675 836 682 981 597 437 130 017 4. Chi phí xây dụng cơ bản dở dang 230 204 891 699 409 5 294 565 307 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 1 461 897 274 173 1 259 247 943

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
13    138    1    10-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.