Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề tuyển môn tiếng Anh khối D - Số 24

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Đề thi tuyển sinh đại học Sư phạm Bến Tre năm 2003. Thời gian làm bài 180 phút. | ĐỀ SO 24 TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BỀN TRỀ - NĂM 2003 MÔN TIỀNG ANH - KHOI D Thời gian làm bài 180 phút Câu 1 Ngữ àm 1 điểm Chọn từ co phàn gạch dười đừờc phàt âm khàc vời càc từ còn lài trong mỗi nhom. . à. nàme b. flàme c. màn d. fàme 2. à. how b. town c. tower d. slow 3. à. count b. should c. sound d. found . à. check b.cheese c. chemistry d. cherry 5. à. smells b. cuts c. opens d. plàys Câu 2 Ngữ pháp 3 điểm Chọn một tữ hoác nhom tữ đung nhất trong sô â b c d điển váo khoáng trong cUâ mỗi cáu. 1. I d to have my shoes.at once. a. repair b. repairing c. repaired d. being repaired 2. The teacher encouraged.good compositions. a. us write b. us to write c. us writing d. us to writing 3. All planes.before departure. a. will checked b. will has checked c. will be checked c. will have checked 4. If he hadn t wasted too much time he.in his examination. a. would fail b. wouldn t fail c. wouldn t have fail c. won t fail 5. Although he tried hard . a. but he failed b. yet he failed c. however he failed d. he failed 6.the rise in unemployment people still seem to be spending more. a. Nevertheless b. Meanwhile c. Despite d. he failed 7. we were made. all the cleaning in the house. a. do b. to do c. doing d. done 8. It s very cold in here. Do you mind.I close the window a. Whether b. as if c. if d. for 9.that I can t think of anything to say. a. I am too astonishing b. I am so astonished c. I am very astonished d. I am too astonished 10. Hardly.attack people. a. have snakes b. do snakes c. snakes to d. snaked have 11. He seldom goes fishing. a. doesn t he b. is he c. does he d. isn t he 12. I want some water but there is.left in the bottle. a. no b. less c. none d. any 13.weather We can t go out for a walk now. a. How terrible b. What terrible c. How a terrible d. What a terrible 14. She spoke quietly to him.nobody else could hear a word. a. because b. if c. although d. so that 15. Each of you.a share in the work. a. have b. has c. having d. going to have Cau 3 Từ vựng 1 diem .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.