Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 8
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 8
Thanh Thanh
183
45
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 8 sẽ giúp các bạn học sinh có thêm một vốn từ vựng tốt để hoàn thành hầu hết tất cả các bài tập tiếng Anh lớp 8. Ebook được thiết lập một cách công phu theo từng chủ đề bài học, giúp các bạn học sinh học thuộc một cách dễ dàng, đồng thời ghi nhớ chúng theo từng hoàn cảnh cụ thể. . | T V NG TR NG TÂM TI NG ANH 8 L P8 1. affect /əˈfekt/ v. ảnh hưởng The divorce affected every aspect of her life. 20. orphanage /ˈɔːrfənɪdʒ/ n. trại trẻ mồ côi She was brought up in anorphanage. 2. annoy /əˈnɔɪ/ v. làm bực mình, quấy rầy It annoys me when people forget to say thank you. 21. outgoing 3. bald /bɔːld/ adj. hói (đầu), trọc (đồi) He started going bald in his twenties. /ˈaʊtɡoʊɪŋ/ adj. cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng Tom is very shy but his sister is outgoing. 22. peace /piːs/ n. sự yên bình, sự hòa thuận She is always good at keepingpeace within the family. 23. photograph /ˈfəʊtəɡræf/ n. bức ảnh My parents took a lot ofphotographs of us when we were small. 24. pleasure /ˈpleʒər/ n. điều thú vị, niềm vui thích It gives me great pleasure to introduce our guest speaker. 25. principal /ˈprɪnsəpl/ n. hiệu trưởng Mr. Hung is the principal of Thang Long primary school. 26. reserved /rɪˈzɜːrvd/ adj. kín đáo, dè dặt Peter is not communicative. He's rather reserved in public. 27. rise /raɪz/ v. mọc (mặt trời), nhô lên The Sun rises in the East. 28. seem /siːm/ v. có vẻ như, dường như He is 16, but he seemsyounger. 29. silly /ˈsɪli/ adj. ngớ ngẩn, ngốc nghếch It was silly of you to go out in the sun without a hat. 30. slim /slɪm/ adj. thanh mảnh, mảnh dẻ How do you keep so slim? 31. sociable /ˈsəʊʃəbl/ adj. chan hòa, hòa đồng Lan is very sociable, and she has a lot of friends. 4. blond /blɑːnd/ adj. vàng hoe (tóc) Mary is a blond girl. 5. character /ˈkærəktər/ n. tính cách, tính nết She has a very strong character. 6. curly /ˈkɜːrli/ adj. quăn, xoăn (tóc) I wish my hair were curly. different /ˈdɪfrənt/ adj. khác biệt American English is significantly different from British English. 7. east /iːst/ n. phía đông The sun rises in the east. 9. extremely /ɪkˈstriːmli/ adv. cực kỳ, vô cùng She's extremely beautiful. 10. fair /fer/ adj. trắng (da), vàng nhạt (tóc) She has long fair .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 9
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 7
Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 8
Ebook Tuyển tập Tự lực văn đoàn (Tập 3): Phần 1 - NXB Hội Nhà văn
Ebook Tuyển tập Tự lực văn đoàn (Tập 2): Phần 2 - NXB Hội Nhà văn
Ebook Tuyển tập Tự lực văn đoàn (Tập 2): Phần 1 - NXB Hội Nhà văn
Ebook Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 môn Lịch sử 10: Phần 2
Ebook Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 1 (Tập 1): Phần 1
Ebook Tuyển tập 234 đề và bài làm văn (cơ bản và nâng cao)(tái bản lần thứ tư): Phần 2
Ebook Tuyển tập 234 đề và bài làm văn (cơ bản và nâng cao)(tái bản lần thứ tư): Phần 1
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.