Số liệu tính nghiệm bền động cơ

Số liệu tính nghiệm bền động cơ gửi đến các bạn các thông tin số liệu về: Piston và chốt Piston, xéc măng, thanh truyền, Bulông thanh truyền, bánh đà. Để nắm vững hơn nội dung kiến thức tài liệu. | SỐ LIỆU TÍNH NGHIỆM BỀN ĐỘNG CƠ PISTON VÀ CHỐT PISTON TT Thông số Ký hiệu Giá trị Đơn vị Ghi chú 1 Vật liệu chế tạo piston Gang 2 Chiều dày đỉnh piston 12 mm 3 Đường kính đỉnh piston D 95 mm 4 Đường kính trong piston d 70 5 Diện tích tiết diện suy yếu FI-I 2630 mm2 6 Số lỗ thoát dầu Đường kính lỗ thoát dầu dd 6 2 lỗ mm 7 Kích thước của buồng cháy Đo đạc trên bản vẽ 8 Chiều dài thân piston hp 62 mm 9 Đường kính ngoài chốt piston dcp 35 mm 10 Chiều dài phần bệ tiếp xúc với chốt l1 21,5 mm 11 Đường kính trong của chốt d0 22 mm 12 Chiều dài chốt piston lcp 80 mm XÉC MĂNG 1 Chiều dày xéc măng t 4,3 mm 2 Chiều cao xéc măng h 2,5 mm 3 Khe hở miệng ở trạng thái tự do A 14,5 mm 4 Khe hở miệng ở trạng thái lắp ghép f 0,5 mm 5 Số xéc măng khí 3 6 Số xéc măng dầu 1 THANH TRUYỀN 1 Đường kính trong đầu nhỏ d1 39 mm 2 Đường kính ngoài đầu nhỏ d2 48 mm 3 Chiều dài đầu nhỏ thanh truyền lđ 34 mm 4 Bán kính góc lượn nối đầu nhỏ với thân 1 55 mm 5 Chiều rộng thân tại vị trí nối với đầu nhỏ H 30 mm 6 Đường kính trong của bạc lót db 35 mm 7 Nhiệt độ làm việc của bạc lót và đầu nhỏ thanh truyền t 95 0C 8 Các số liệu của thân thanh truyền tại tiết diện tính toán (đo trên bản vẽ hoăc tính theo tỷ lệ cấu tạo thân thanh truyền) H, h, B 30, 16, 20 mm 9 Khối lượng nắp đầu to mn 0,485 kg 10 Khoảng cách giữa 2 đường tâm bulông thanh truyền l 90 mm 11 Chiều dày bạc đầu to h1 3 mm 12 Chiều dài bạc đầu to lb 38 mm 13 Chiều dài nắp đầu to ln 40 mm 14 Chiều dày nắp đầu to ở A-A h2 12 mm BULÔNG THANH TRUYỀN 1 Đường kính bulông d M12 mm 2 Số bulông thanh truyền z 2 3 Loại ren Hệ mét 4 Đường kính nhỏ nhất bulông 10,5 mm TRỤC KHUỶU 1 Đường kính ngoài chốt khuỷu dch 65 mm 2 Đường kính trong chốt khuỷu ch 26 3 Đường kính ngoài cổ khuỷu dck 70 mm 4 Đường kính trong cổ khuỷu ck 0 5 Khối lượng riêng vật liệu làm trục khuỷu 7800 kg/m3 6 Chiều dài chốt khuỷu lch mm 7 Chiều dài cổ trục lck 8 Các kích thước của má khuỷu b, h 31; 90 mm 9 Khối lượng ly tâm của má khuỷu Khoảng cách từ trọng tâm phần khối lượng ly tâm đến tâm quay Khoảng cách a mmk rmk a 0,72 0 34,5 kg mm mm 10 KHỐI LƯỢNG ĐỐI TRỌNG KHOẢNG CÁCH TỪ TRỌNG TÂM ĐỐI TRỌNG ĐẾN TÂM QUAY KHOẢNG CÁCH C’ VÀ C” MĐT RĐT C’, C” 1,044 75 75,75 KG MM MM BÁNH ĐÀ 1 Dạng bánh đà Dạng vành 2 Đường kính ngoài D 425 mm 3 Đường kính trong d0 355 mm 4 Chiều dày 2 62 mm C¸c kÝch th­íc kh¸c cÇn cho tÝnh to¸n lÊy tõ b¶n vÏ chi tiÕt

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
4    406    1    30-06-2024
241    112    4    30-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.