Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 21', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | CD-ROM player computer chip cable CD-ROM Z - dây .sLdi rom - kom pju .tor tjipZ si .di ro - ổ đĩa - chip máy tính cáp đĩa CD CD computer kom pju .tor - hình nơi hiển t hị máy tính 1 monitor - màn hình máy tính 2 screen skri n - màn floppy disk disk -đĩa mềm 3 keyboard ki .bo d - bàn phím 4 key ki - phím floppy disk drive disk draiv 5 space bar speis bo rZ phím cách 6 mouse maosZ - chuột - ổ đĩa mềm laptop l p network printer topZ - máy tính kZ - hệ - scanner sk xách tay thống mạng máy in - máy .