Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về các công viên lân cận', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về các công viên lân cận 1. zoo Zzu Z - sở 2. bandshell 3. vendor thú Zb ndfelZ - sân Z - người khấu vòm bán hàng dạo 6. horseback rider 4. hand truck 5. merry-go-round Zh nd trAkZ - xe Z Z h s-b k r ò _ nril o - người cưỡi ngựa đẩy bằng tay - vòng quay ngựa gỗ 7. bridle path 8. duck pond pa 0Z - pond - hồ vịt đường dành cho 9. jogging path pa 0Z -đường chạy bộ ngựa đi 10. bench bentf - 11. trash can tr