từ vựng dụng cụ bếp

Tham khảo tài liệu 'từ vựng dụng cụ bếp', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | stove stoơv - bếp lò timer refrigerator nấu - đồng hồ ri - tủ lạnh burner b3 .nor - phần để trong freezer Z fri .zQrZ - ngăn đá làm nóng bếp ice tray Zais treiZ oven Z - phần lò oven mitt Z mitZ - găng tay chống nóng để nấu nướng toaster can opener jar d3ũ r mixer - lò nướng bánh k n - vại bình toast - bánh lọ - máy trộn .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.