Từ vựng về các loại tội phạm

Từ vựng về các loại tội phạm xin giới thiệu đến các bạn từ vựng về 1 số loai tội phạm thông dụng để các bạn tham khảo | Từ vựng về các loại tội phạm Oài nhớ cái 4rum wa mấy ngày này thành phố em cúp điện hoài nên chả lên dc j cả hôm nay có điện tranh thủ lên post bài tý Bài mà em post sau đây là từ về các loại TỘI pác cứ nhìn từ trái wa phải nhé Cột đầu là CRIME cột hai là CRIMINAL cột ba là VERB và cột cuối là MEANING hen Abduction - abductor - to abduct - kidnapping bắt cóc ý Arson - arsonist - set fire to - đốt cháy nhà ai đó Assault - assailant - assult - to attack someone - tấn công ai đó Assisting sucide - accomplice to suicide - to assist suicide - help someone kill themselves giúp ai đó tự tử Bank robbery - bank robber - to rob a bank cướp nhà băng Bigamy - bigamist - to commit bigany - married to 2 people Blackmail - blackmailer - to blackmail - threatening to do something unless a condition is met đe dọa để lấy tiền Bribery - someone who brite - bribe - give someone money to do something for you cho ai đó tiền để ng đó làm việc cho mình Burglary - burglar - burgle - ăn trộm đồ trong nhà Drunk driving - drunk driver - to drink and drive - uống rượu khi lái xe Drug dealing - drug dealer - to deal drug - buôn ma túy Fraud - fraudster - to defraud commit fraud - lying people to get money lừa ai để lấy tiền Hijacking - hijacker - to hijack - taking a vehicle by force chặn xe cộ đê cướp Manslaughter - killer- to kill - kill a person without planning it giết ai đó mà ko có kế hoạch cái này có thể là do bất chợt đang .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
5    80    2    24-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.