Từ vựng - Unit 5 - Lớp 8

report (n) = report card : phiếu điểm (để thông báo kết quả học tập) - excellent (adj): rất tốt, tuyệt vời ð excellently (adv): một cách tuyệt vời - proud (of sb/ sth) (adj): tự hào, hãnh diện về ai/ cái gì ð pride (n): niềm hãnh diện, sự kiêu hãnh - semester (n): học kỳ ð first semester (n): học kỳ I | Từ vựng - Unit 5 - Lớp 8 habit n thói quen report n report card phiếu điểm để thông báo kết quả học tập excellent adj rất tốt tuyệt vời ổ excellently adv một cách tuyệt vời - proud of sb sth adj tự hào hãnh diện về ai cái gì ỗ pride n niềm hãnh diện sự kiêu hãnh semester n học kỳ ỗ first semester n học kỳ I Ỗ second semester n học kỳ II - improve v cải thiện làm cho tốt hơn Ỗ improvement n sự cải thiện - Spanish n tiếng Tây Ban Nha pronounce v phát âm đọc Ỗ pronunciation n cách phát âm - try do one s best exp cố hết sức làm hết khả năng - behavior n cách củ xử hành vi Ỗ behave v cư xử đối xử believe n tin tin tưởng promise v hứa Ỗ promise n lời hứa participation n sự tham gia Ỗ participate v tham gia co-operation n sự hợp tác sự cộng tác satisfactory adj thỏa đáng khá tốt unsatisfactory adj không thỏa đáng - fair adj khá khá tốt meaning n nghĩa ý nghĩa mother tongue n tiếng mẹ đẻ by heart exp thuộc lòng Ỗ learn sth by heart học thuộc lòng điều .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.