Thuật ngữ sinh học Anh - việt part 1

A. flavus A. flavus AA - viết tắt của Arachidonic Acid aAI-1 aAI-1 ab initio gene prediction abambulacral thiếu chân mút, thiếu chân ống ABC viết tắt của Association of Biotechnology Companies ABC Transport Proteins protein vận chuyển ABC ABC Transporters nhân tố vận chuyển ABC abdomen bụng, phần bụng abdominal limbs (các) phần phụ bụng abdominal muscle cơ bụng abdominal pores | MAI ĐÌNH YÊN VŨ VẢN VỤ LÊ ĐÌNH LƯƠNG THUẬT NGỮ SINH HỌC ANH - VIỆT HÀ NÔI - 2006 A A. flavus A. flavus AA - viết tắt của Arachidonic Acid aAI-1 aAI-1 ab initio gene prediction abambulacral thiếu chân mút thiếu chân ống ABC viết tắt của Association of Biotechnology Companies ABC Transport Proteins protein vận chuyển ABC ABC Transporters nhân tố vận chuyển ABC abdomen bụng phần bụng abdominal limbs các phần phụ bụng abdominal muscle cơ bụng abdominal pores các lỗ bụng abdominal reflex phản xạ bụng abductor cơ giạng cơ duỗi abiogenesis sự phát sinh phi sinh học abiotic thuộc phi sinh học không sống abiotic stresses căng thẳng phi sinh học ABO blood group substances các chất nhóm máu ABO ABO blood group system hệ thống nhóm máu ABO abomasum dạ múi khế aboral xa miệng đối miệng abortifacient chất phá thai abortion 1. sự sẩy thai truy thai 2. thui chột abrin abrin abscess sự áp xe abscisic acid axit abscisic abscission sự rụng absolute configuration cấu hình tuyệt đối absolute refractory period thời kỳ bất ứng tuyệt đối absolute threshold ngưỡng tuyệt đối absorbance chất hấp thụ absorbed dose liều lưỡng hấp thụ absorption sự hấp thu absorption spectrum phổ hấp thụ abundance độ phong phú abyssal thuộc đáy biển sâu thẳm abyssal zone vùng nước sâu abyssopelagic thuộc vùng sâu đại dương 2 abzymes abzym Ac- CoA Ac- CoA Acanthocephala ngành Giun đầu móc acanthozooid thể gai Acarina bộ Ve bét acarophily thích ve rệp acarophitisrn quan hệ cộng sinh ve-rệp acaulescent có thân ngắn acauline không thân acaulose không thân acceptor junction site điểm liên kết accept-accession thêm vào bổ sung accessorius 1. cơ phụ 2. dây thần kinh phụ accessory bud chồi phụ accessory cell 1. tế bào phụ tế bào kèm trợ bào accessory chromosome nhiễm sắc thể phụ accessory glands các tuyến phụ accessory hearts các tim phụ accessory nipple gai phụ accessory pigments các sắc tố phụ accessory pulsatory organs các cơ quan co bóp phụ Accipitriformes bộ Chim ưng acclimation sự thích nghi môi trường thuần hoá

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.