Thuật ngữ sinh học Anh - việt part 5

Tham khảo tài liệu 'thuật ngữ sinh học anh - việt part 5', khoa học xã hội, ngôn ngữ học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | harvested population các quần thể thu hoạch harvesting thu hoạch harvesting enzymes enzym thu hoạch enzym thu thập Hashimoto disease bênh Hashimoto Hashimoto thyroiditis bênh viêm tuyến giáp Hashimoto hashish hasit hastate có dạng mác có dạng mũi tên haustellate có vòi hút hausteilum vòi hút miệng vòi hút haustorium rễ hút Haversian canals các ống Havers hatching sự ấp trứng Hatch-Slack pathway con đường chuyển hoá Hatch-Slack Haversian lamellae các lá phiến xương Haver Haversian spaces các khoang trống Haver ống Haver Haversian system hê thống Haver Hawthorne effect hiệu ứng Hawthorne hay fever sốt rơm hazard analysis and critical control points HACCP điểm kiểm soát then chốt và phân tích rủi ro head dạng đầu HCC viết tắt của hepatocarcinoma HCS sàng lọc khối lượng lớn high-content screening HD gene gen HD Huntington s disease HDL lipoprotein tỷ trọng cao High-Density Lipoproteins HDLPs viết tắt của High-Density LipoProteins head foot chân đầu head kidney tiền thận health physics vật lý trị liệu Heam-heam interaction phản ứng heam hearing sự nghe thính giác heart tim quả tim heart attack cơn nghẹn tim cơn nhồi máu cơ tim heart wood gỗ lỗi gỗ ruột heat động dục heartbeat nhịp tim heat energy năng lượng nhiệt heath trảng cây bụi lùn thường xanh trảng thạch nam heat shock protein protein choáng nhiệt heat spot vết nhiệt đốm nhiệt heavy H chain chuỗi nặng chuỗi H 153 heavy-chain variable vh domains vùng biến động của chuỗi nặng heavy metal kim loại nặng hebephrenia bệnh tâm thần phân liệt thể dậy thì hebephrenic schizophrenia bệnh tâm thần phân liệt thể dạy thì hectocotylized arm tay giao phối tay giao cấu hedgehog proteins protein nhím Ẩu hedgehog signaling pathway con đường phát tín hiệu nhím Ẩu hela cells tế bào hela helical coil model mô hình xoắn ốc Hardy-Weinberg law định luật Hardy-Weinberg helical thickening hoá dày hình xoắn helicase helicaza Helicobacter pylori Helicobacter pylori helicoid có dạng xoắn ốc helicotrerna khe tiền đình-màng nhĩ Helicoverpa .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.