Các loại thực phẩm thuốc và thực phẩm chức năng ở Việt Nam part 9

Đối với những thực phẩm ở dạng tự nhiên, việc chọn lựa cần lưu ý chọn lựa những sản phẩm tươi, mới và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm như dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Để đạt được những lợi ích về sức khỏe, cần sử dụng thường xuyên với số lượng khuyến nghị. Những sản phẩm đã qua chế biến, đòi hỏi người tiêu dùng phải có kỹ năng đọc nhãn bao bì. Thực phẩm chức năng thường được đóng gói giống như thực phẩm thông thường. Ngoài các thông tin của một thực phẩm thông. | SgÌốngỈR - 1 IR 53970 9 66 2 42 3 99 Thon dài 23 40 15 2 IR 52280 9 35 2 50 3 74 Thon dài 21 00 18 3 IR 49517 9 51 2 59 3 67 Thon dài 25 60 Ị6 4 1R50404 9 10 2 50 3 64 Thon dài 24 30 15 5 IR 29723 9 50 2 70 3 53 Thon dài 25 20 12 6 ĨR 44660 9 44 2 62 3 60 Thon đài 24 50 17 7 IR 11418 9 52 2 68 3 55 Thon dài 26 80 16 8 IR 56450 8 26 2 48 3 33 Dài 20 60 15 9 IR 54742 9 59 2 74 3 50 Thon dài 28 00 10 10 IR 44592 9 82 2 48 3 96 Thon dài 24 40 14 Tiếp bảng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Các giống OM 11 OM 90-2 10 04 2 43 4 13 Thon đài 23 40 8 12 OM 90-9 9 50 2 40 3 95 Thon dài 24 00 5 13 OM 723-11E 10 17 2 58 3 94 Thon dài 28 00 10 14 OM 576 8 80 2 62 3 36 Dài 23 00 12 15 OM 269 10 12 2 49 4 06 Thon dài 24 60 8 16 OM 987-1 10 28 2 64 3 89 Thon dài 26 40 10 17 OM 861 10 00 2 54 3 93 Thon dài 25 50 20 18 OM 997 9 96 2 54 3 92 Thon dài 24 80 17 19 OM 1037 9 50 2 36 4 02 Thon dài 22 30 45 20 OM 1328-40 9 88 2 50 3 95 Thon dài 25 00 20 21 OM 1327 10 12 2 60 3 89 Thon dài 27 00 10 22 OM 850 10 15 2 51 4 Ọ4 Thon dài 28 60 13 23 OM 1603 10 07 2 46 4 09 Thon dài 26 50 10 24 OM 1238 9 85 2 56 3 84 Thon dài 25 20 12 25 OM 89 IR 64 9 90 2 51 3 94 Thon dài 26 76 10 19 26 OM 1630-108 9 86 2 46 4 00 Thon dài 24 50 14 ố Tiếp bảng 1 2 3 4 5 6 7 . 8 9 Các giống MTL 27 MTL114 9 80 2 52 3 88 Thon dài 24 10 7 28 MTL89 9 74 2 66 3 66 Thon dài 26 25 ló 29 MTL99 9 45 2 49 3 79 Thon dài 22 79 10 30 MTL 110 9 60 2 58 3 72 Thon dài 25 00 12 31 MTL 117 11 00 2 47 4 45 Thon dài 26 50 13 32 MTL105 9 78 2 31 4 23 Thon dài 26 00 10 33 MTL107 10 35 2 61 3 96 Thon dài 28 00 9 34 MIL 119 10 05 2 52 3 98 Thon dài 28 00 12 35 MTL 113 9 88 2 57 3 84 Thon dài 25 12 8 36 MTL 103 9 76 2 50 3 90 Thon dài 25 00 10 37 MTL98 9 77 2 61 3 74 Thon dài 25 00 5 Tiếp báng 1 2 3 4 5 6 . 7 8 9 Các giống LC 38 LC90-4 9 20 2 70 3 40 Dài 22 80 37 39 LC 88-66 9 29 2 75 3 37 Dài 27 10 35 40 LC 88-67 9 91 2 87 3 45 Thon dài 28 50 24 41 Các giống KSB 42 KSB 218-21 9 51 2 47 3 85 Thon dài 23 80 24 43 KSB 218 9 79 2 49 3 93 Thon

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.