Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Y Tế - Sức Khoẻ
Y học thường thức
WORLD HEALTH STATISTICS 2006 - PART 4
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
WORLD HEALTH STATISTICS 2006 - PART 4
Thu Ngà
83
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Quốc gia khu vực của WHO Tỷ lệ nhiễm HIV trong adultsa (15-49) (%) Cả hai giới 2003 Số xác nhận bệnh bại liệt casesc Cả hai giới 2005 Equatorial Guinea Eritrea Estonia Ethiopia Fiji Phần Lan Pháp Gabon Gambia | Country WHO region HIV prevalence among adultsa 15-49 TB prevalenceb per 100 000 population TB incidenceb per 100 000 population Number of confirmed polio casesc Both sexes 2003 Both sexes 2004 Both sexes 2004 Both sexes 2005 56 Equatorial Guinea AFR . 322 239 0 57 Eritrea AFR 2.7 437 271 1 58 Estonia EUR 1.1 49 46 0 59 Ethiopia AFR 4.4 533 353 22 60 Fiji WPR 0.1 41 28 0 61 Finland EUR 0.1 7 9 0 62 France EUR 0.4 10 12 0 63 Gabon AFR 8.1 339 280 0 64 Gambia AFR 1.2 329 233 0 65 Georgia EUR 0.1 89 82 0 66 Germany EUR 0.1 6 8 0 67 Ghana AFR 3.1 376 206 0 68 Greece EUR 0.2 17 49 0 69 Grenada AMR . 8 5 0 70 Guatemala AMR 1.1 107 77 0 71 Guinea AFR 3.2 410 240 0 72 Guinea-Bissau AFR 306 199 0 73 Guyana AMR 2.5 185 140 0 74 Haiti AMR 5.6 387 306 0 75 Honduras AMR 1.8 97 77 0 76 Hungary EUR 0.1 30 26 0 77 Iceland EUR 0.2 2 3 0 78 India SEAR 0.9 312 168 66 79 Indonesia SEAR 0.1 275 245 349 80 Iran Islamic Republic of EMR 0.1 35 27 0 81 Iraq EMR 0.1 200 132 0 82 Ireland EUR 0.1 9 11 0 83 Israel EUR 0.1 7 9 0 84 Italy EUR 0.5 6 7 0 85 Jamaica AMR 1.2 9 7 0 86 Japan WPR 0.1 39 30 0 87 Jordan EMR 0.1 5 5 0 88 Kazakhstan EUR 0.2 160 151 0 89 Kenya AFR 6.7 888 619 0 90 Kiribati WPR . 59 59 0 91 Kuwait EMR . 30 26 0 92 Kyrgyzstan EUR 0.1 137 122 0 93 Lao People s Democratic Republic WPR 0.1 318 156 0 94 Latvia EUR 0.6 71 68 0 95 Lebanon EMR 0.1 12 11 0 96 Lesotho AFR 28.9 544 696 0 97 Liberia AFR 5.9 447 310 0 98 Libyan Arab Jamahiriya EMR 0.3 20 20 0 99 Lithuania EUR 0.1 67 63 0 100 Luxembourg EUR 0.2 9 12 0 101 Madagascar AFR 1.7 351 218 4 102 Malawi AFR 14.2 501 413 0 103 Malaysia WPR 0.4 133 103 0 104 Maldives SEAR . 57 49 0 105 Mali AFR 1.9 578 281 3 106 Malta EUR 0.2 5 6 0 107 Marshall Islands WPR . 59 59 0 108 Mauritania AFR 0.6 502 287 0 109 Mauritius AFR . 135 64 0 110 Mexico AMR 0.3 43 32 0 31 Health Status Morbidity Country WHO region HIV prevalence among adultsa 15-49 TB prevalenceb per 100 000 population TB incidenceb per 100 000 population Number of confirmed polio
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.