Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển máy tính Anh – Việt part 7

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'từ điển máy tính anh – việt part 7', công nghệ thông tin, tin học văn phòng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | noncontiguous item 835 nonequivalence operation noncontiguous item .nonkon tiyoos aitam Phan tứ không liên tục -thành phần gián đoạn Trong COBOL là các thành phẩn sơ câp cùa các phẳn iièn kết và cúa bộ nhở làm việc khóng chứa mối quan hộ thứ bậc nẩo đểĩ với các thành phẩn dữ liệu khác non-data-set clocking .ODD della set klukig Phát xung đong bộ tập phí dữ liệu Đổng nghĩa với Business machine clocking. nondestructive cursor .nondi strAktiv kaisaírl Con trô không xóa Trên thiết bị màn hình lá một con trỏ di chuyển được khắp cá màn hinh nhưng không làm thay đểl hoặc xóa dữ liệu đã hiển thị trên màn hình ẩy. Tương phàn với destructive cursor. nondestructive read .nondi strAkttv n d Đọc không xóa Là việc dọc mà không xóa bò dữ liệu trong vị trí nguồn. Đẳng nghĩa với nondestructive readout nondestructive readout NDRO .nondi strAkt v ri daíít Đọc nhưng không xóa Đồng nghĩa vời nondestructive read nondisjunction nondis djAỊ kJìi Không cộng logic - Phi hội logic 1 Là một phép toán Bun nhị nguyên có kết quá là mật trị sổ Bun với giá trị là 1 khi vả chi khi mỗi toán hạng có giá trị Bun là ũ Đổng nghĩa với phép toán NOR operation NEITHER NOR operation Phàn nghĩa với disjunction nondisplay .nondi splct Không híẻn thị Là một thuộc tinh vùng nhằm ngăn cản sự hiên thị dữ liệu. non-display-based word processing equipment nnndts plei heist W3 J primes I n I kwipmonl Thiet bị xử tỷ từ trên cữ sờ không hiên thị Là thiết bì xứ lý tứ không có khá năng hi ân thị diện tử. Trái ngược với display-based word processing equipment. nondlsruptive Installation .ormdis rAptiv in.sla leijn cài đặt không gián đoạn Là khà năng cho phép sự cảì đặt vật lý của các bộ cộng trong khi các thao tác binh thường van tiếp tục xáy ra mà không bị gián doạn. Trái nghĩa VỚI nondisrup-tive removal. Xem thém concurrent maintenance nondisruptive removal .nondi rAptiv ri mu vl tà khả năng cho phép gỡ bỏ vặt lý các đơn vị trong khi các thao tác Vẩn tiểp tục bình thường không bị gián đoạn. Trái nghía với nondisruptive

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.