Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 10
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 10
Thu Nhiên
53
15
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'giao tiếp tiếng anh cho triển lãm và hội nghị part 10', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | English tor exhibitions conventions inter wind interwound interwound inweave inwove inweaved inwoven in weaved J jerry-build ierry-built jerry-built K keep kept kept kneel knelt kneeled knelt kneeled knit knitted knit knitted knit know knew known L lade laded laden laded landslide land slid landslid lay laid laid lead led led lean leaned leant leaned leant leap leaped leapt leaped leapt learn learned learnt learned learnt leave left left lend lent lent let let let lie lay lain lie not tell truth REGULAR lied lied light lit I lighted lit lighted lip-read lip-read lip-read lose lost lost 137 GIAO TIÊP TIÊNG ANH CHO TRIEN LÃM HỘI NGHỊ M make made made mean meant meant meet met met misbecome misbecame misbecome miscast miscast miscast mis cut miscut miscut misdeal misdealt misdealt mis do misdid mis done mishear misheard misheard mishit mishit mishit mislay mislaid mislaid mislead misled misled mislearn mislearned mislearnt mislearned mislearnt misread misread misread missay missaid mis said missend missent mis sent misset mis set misset misspeak misspoke misspoken misspell misspelled Ì misspelt misspelled misspelt misspend misspent misspent misswear misswore missworn mistake mistook mistaken misteach mistaught mistaught mistell mistold mistold misthink misthought misthought misunderstand misunderstood misunderstood miswear miswore mis worn mis wed mis wed miswed 138 English for exhibitions conventions miswedded miswedded miswrite miswrote miswritten mow mowed mowed mown o offset offset offset outbid outbid outbid outbreed outbred outbred outdo outdid outdone outdraw outdrew outdrawn outdrink outdrank outdrunk outdrive outdrove outdriven outfight outfought outfought outfly outflew outflown outgrow outgrew outgrown outlay outlaid outlaid outleap outleaped outleapt outleaped outleapt outlie not tell truth REGULAR outlied outlied output output I outputted output outputted outride outrode outridden outrun outran outrun outsee outsaw outseen outsell outsold outsold outshine
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị: Phần 1
Ebook Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị: Phần 2
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 1
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 2
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 3
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 4
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 5
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 6
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 7
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lãm và hội nghị part 8
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.