Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghiên cứu chiến lược giao thông nông thôn tập 2 quyển 4 part 9

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'nghiên cứu chiến lược giao thông nông thôn tập 2 quyển 4 part 9', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng 5 Tính toán chi phí trên 1km đốì với các loại địa hỉnh khác nhau - Tuân theo kịch bản iẽu chuân MIEN NÚI TRUNG OU N.NGHIỆP ĐẤTTHẤP oể TUỚITIẺU ĐỔNG BẰNG VÙNG 0ẤT CÁT VEN BIỀN ĐẤT QUANH DÓ THỊ Khỏi luợng Đơn giá USD Chi phí USD Khối lương Đơn giá USD Chi phí USD Khôi lượng Đơn giá USD Chi phi USD Khối lượng Bơn giá USD Chi phi USD Khối lượng Đơn giá USD Chỉ phi USD Khối lượng Đơn giá USD Chí phí USD CÕNG VIỆC ĐÀO ĐẮP Sào mJ 4.200 1.36 5.712 2.650 1.40 3.710 550 1.43 787 300 0.90 270 500 1.37 685 550 1.43 787 Đắp m1 750 2.14 1.605- 800 2.03 1.624 1.950 2.15 4.193 3.250 2.53 8.223 1.900 2.46 4.674 1.950 2.15 4.193 Cộng 7.317 5.334 4.979 8.493 5.359 4.979 CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC Ị Thoát nudc bén. Chông xói lở Mương rãnh m 2.500 0.27 702 1.000 0.25 250 550 0.23 127 750 0.26 188 600 0.23 138 500 0.23 115 Kè nr 5Ọ0 20.61 10.350 200 21.04 4.208 55 21.02 1.156 75 52.00 3.900 150 20.64 3.096 50 21.02 1.051 Xây gạch mJ 130 20.61 2.679 100 21.04 2.104 100 21.02 2.102 100 52.00 5.200 100 20.64 2.064 100 21.02 2.102 Thoát nước ngang Âng_bê tông. mỉ 32 58.92 1.885 24 57.29 1.146 24 56.20 1.349 24 67.10 1.610 24 56.86 1.365 24 56.20 1.349 Cộng 15.572 7.708 4.733 10.898- 6.663 4.617 MẶT ĐƯỜNG m3 525 525 525 525 525 700 Cãp phôi tự nhiên 6.14 3.224 5.82 3.056 5.76 3.024 11.38 5.375 4.94 2.594 5.76 4.032 Đá nghiến Hôn hợp nguyên vật liệu tự nhiên 12.28 6.447 11.64 6.110 11.52 6.048 22.76 11.949 9.88 5.187 11 52 8.064 Đá dăm 14.24 7.476 13.50 7.088 13.36 7.014 26.40 13.360 11.46 6.017 13.36 9.352 Đá dăm thâm nhập nhựa 24.40 12.821 23.13 12.143 22.90 12.023 45.00 23.625 19.60 10.290 18.62 13.034 ỉ CHI PHÍ CÔNG TRÌNH CẤP PHỐI 26.112 16.097 12.736 25.265 14.615 13.628 Ị ị Điếu tra và thiết kế 5 1.306 805 637 1.263 731 681 i ỉ Dự phông 10 2.742 I.690 1.337 2.653 1.535 1.431 í TONG 30. ĩ 60 USD 18.592 USD 14.711 USD 29.180 USD - 16.880 USD 15.740 ỉ USD Ghi chú Chi phí cõng trình điếu tra và thiết kế. dự phòng vả tổng chi phí là tính đôi với một đường rải măt cấp phối tự nhiên HynlUH Uú

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.