Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 (CTNC) - UNIT 9: NATURE IN DANGER THIÊN NHIÊN ĐANG BỊ ĐE DỌA

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

A. READING (pages 126-129) adventure (n) sự phiêu lưu attempt (v) cố gắng backpack (n) cái ba lô đeo trên vai battery (n) pin, bình trữ điện be in danger (exp) lâm vào cảnh nguy hiểm break (v) ngắt, bẻ gãy breathe (v) thở canister (n) bình chứa carve (v) khắc, chạm clean up thu dọn clim up / down leo lên / xuống danger (n) sự nguy hiểm deforestation (n) nạn phá rừng deposit (n) tiền đặt cọc dispose of (v) vứt bỏ ensure (v) bảo đảm B. LISTENING (pages 129-131 awareness (n) ý thức destroy (v) phá hủy.

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.