Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ (TÀI LIỆU BÀI GIẢNG)

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

1.1 Trước danh từ: Ex: She is a beautiful girl. 1.2 Sau danh từ: a) Chỉ sự đo lường, tuổi tác: Ex: This table is two meters long. He’s twenty years old. b) Tính từ có tiếp đầu ngữ “a”: asleep (đang ngủ'), ablaze (bùng cháy), alight (bừ ng sáng), awake (thức), alive (còn sống), alike (giống nhau), afloat (nổi), Ex: I saw my son asleep on the floor. c) Tính t ừ bổ nghĩa túc từ: Ex: We should keep our room clean.

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.