Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Hệ điều hành LINUX (Nguyễn Nam Trung ) - Chương 7
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Căn bản về TCP/IP.Thiết bị mạng Cấu hình mạng TCP/IP Công cụ quản trị mạng Ứng dụng mạng Network File System (NFS).Địa chỉ IP: 172.29.9.9/255.255.255.0 Tên máy (hostname): oscarTên đầy đủ cả tên miền (FQDN): oscar.hcmuns.edu.vnPhân giải tên: ánh xạ tên sang địa chỉ IP (DNS).Giao thức mạng: TCP, UDP, ICMP, ARP, BOOTP,DHCP, DNS, FTP, HTTP, NFS, . | Chương 7 Mạng căn bản Nguyễn Nam Trung E-mail : nntrung.itc@gmail.com Chương 7 - Mạng căn bản Nội dung chi tiết Căn bản về TCP/IP Thiết bị mạng Cấu hình mạng TCP/IP Công cụ quản trị mạng Ứng dụng mạng Network File System (NFS) 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Căn bản về TCP/IP Địa chỉ IP: 172.29.9.9/255.255.255.0 Tên máy (hostname): oscar Tên đầy đủ cả tên miền (FQDN): oscar.hcmuns.edu.vn Phân giải tên: ánh xạ tên sang địa chỉ IP (DNS) Giao thức mạng: TCP, UDP, ICMP, ARP, BOOTP, DHCP, DNS, FTP, HTTP, NFS, . Địa chỉ dùng riêng: 10.0.0.0/8, 172.16.0.0 - 172.16.31.0.0, 192.168.0.0 – 192.168.255.0 Địa chỉ loopback: 127.0.0.1 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Thiết bị mạng Thiết bị loopback: lo Thiết bị ethernet: eth0, eth1 Thiết bị PPP: ppp0, ppp1 Thiết bị giả lập: dummy0 Trình điều khiển thiết bị mạng: /lib/modules/kernel-version/kernel/driver/net/ 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Cấu hình mạng TCP/IP Công cụ và file cấu hình Cấu hình thiết bị mạng Cấu hình DNS Cấu hình định tuyến 04/2009 | Chương 7 Mạng căn bản Nguyễn Nam Trung E-mail : nntrung.itc@gmail.com Chương 7 - Mạng căn bản Nội dung chi tiết Căn bản về TCP/IP Thiết bị mạng Cấu hình mạng TCP/IP Công cụ quản trị mạng Ứng dụng mạng Network File System (NFS) 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Căn bản về TCP/IP Địa chỉ IP: 172.29.9.9/255.255.255.0 Tên máy (hostname): oscar Tên đầy đủ cả tên miền (FQDN): oscar.hcmuns.edu.vn Phân giải tên: ánh xạ tên sang địa chỉ IP (DNS) Giao thức mạng: TCP, UDP, ICMP, ARP, BOOTP, DHCP, DNS, FTP, HTTP, NFS, . Địa chỉ dùng riêng: 10.0.0.0/8, 172.16.0.0 - 172.16.31.0.0, 192.168.0.0 – 192.168.255.0 Địa chỉ loopback: 127.0.0.1 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Thiết bị mạng Thiết bị loopback: lo Thiết bị ethernet: eth0, eth1 Thiết bị PPP: ppp0, ppp1 Thiết bị giả lập: dummy0 Trình điều khiển thiết bị mạng: /lib/modules/kernel-version/kernel/driver/net/ 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Cấu hình mạng TCP/IP Công cụ và file cấu hình Cấu hình thiết bị mạng Cấu hình DNS Cấu hình định tuyến 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Công cụ và file cấu hình Công cụ cấu hình đồ họa: redhat-config-network, netconfig (Red Hat) Công cụ cấu hình dòng lệnh: ifconfig, route File cấu hình thiết bị (Red Hat) /etc/sysconfig/network-scripts/ File cấu hình mạng /etc/sysconfig/network /etc/hosts /etc/resolv.conf File khởi động/ngừng dịch vụ mạng /etc/rc.d/init.d/network 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT redhat-config-network 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT netconfig 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Cấu hình thiết bị mạng Nạp trình điều khiển thiết bị # modprobe -v 3c509 /etc/modules.conf alias eth0 3c509 options 3c509 io=0x300, irq=9 Cấu hình thiết bị ifconfig DEVICE IP_ADDR netmask MASK [up] # ifconfig eth0 172.29.9.9 netmask 255.255.255.0 # ifconfig lo 127.0.0.1 # ifconfig eth0 down 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Cấu hình DNS Thứ tự phân giải tên: /etc/host.conf order hosts,bind Phân giải tên tĩnh: /etc/hosts 127.0.0.1 localhost.localdomain locahost 172.29.9.254 gw.hcmuns.edu.vn gateway Phân giải qua dịch .