Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Datasheet - FO - Cable - ThinLITET Cables

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'datasheet - fo - cable - thinlitet cables', công nghệ thông tin, quản trị mạng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ThinLITE™ CABLES FIBER OPTIC SOLUTIONS ThinLITE™ Simplex, Duplex, and Zipcord Cables Features: Mechanical & Environmental Characteristics ■ Single-mode version (900 µm buffer) optimized for Test Single Fiber Duplex Cable Zipcord the LC connector Crush Resistance: EIA-FOTP-41A 400 N/cm 400 N/cm 400 N/cm ■ Multimode version (650 Impact Resistance: EIA-FOTP-25B 50 Impacts 100 Impacts 50 Impacts µ m buffer) optimized for Flexing: EIA-FOTP-104A 1000 Cycles 1000 Cycles 1000 Cycles the MTRJ connector Maximum Pulling Load: EIA-FOTP-33A 400 Newtons 600 Newtons 400 Newtons ■ Saves space in high density (89 lbs.) (134 lbs.) (89 lbs.) Maximum Safe Operating Load: 100 Newtons 200 Newtons 100 Newtons application (22 lbs.) (44 lbs.) (22 lbs.) ■ Easy to install Minimum Bend Radius: At Max. Load: 6 cm (2.36≤ ) 6 cm (2.36≤ ) 6 cm (2.36≤ ) Unloaded: 3 cm (1.18≤ ) 3 cm (1.18≤ ) 3 cm (1.18≤ ) Benefits: Maximum Vertical Rise: without support 27.4 m 27.4 m 15.2 m ■ Designed for or service loop (90 ft.) (90 ft.) (50 ft.) connectorization (UL) Listed Type: OFNR (Riser): UL1666, IN Type Pass Pass Pass ■ Zipcord designed for Cable Knot Test: EIA-FOTP-87B Pass Pass Pass hybrid patch cords (MTRJ Fiber Proof Test: 100 KPSI 100 KPSI 100 KPSI on one end/SC or ST® on High/Low Temp. Bend Test: EIA-FOTP-37A — — — the other end) Cable Twist Test: EIA-FOTP-85A — — — ■ Buffer optimized to Operating Temperature: -20°C to +70°C -20°C to +70°C 0°C to +70°C enhance connector Storage Temperature : -40°C to +70°C -40°C to +70°C -40°C to +70°C -40°C to +70°C (non-flexing) performance Installation Temperature: 0°C to +70°C 0°C to +70°C 0°C to +70°C Optical Specifications Max. Typical Guaranteed Core Clad Atten. Atten. Min. Dia. Dia. Numerical Fiber Type (dB/km) (dB/km) Bandwidth (Microns) (Microns) Aperture 50/125 Multimode 3.5/1.5* 2.6/0.6* 400/400* 50 ± 3 125 ±2 0.200 ± 0.015 62.5/125 FDDI Multimode 3.5/1.5* 2.7/0.75* 160/500* 62.5 ± 3 125 ± 2 0.275 ± 0.015 62.5/125 Gigabit Multimode 3.5/1.5* 2.7/0.75* .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.