Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
600 Toeic Words

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tài liệu "600 Toeic Words" tổng hợp 600 từ vựng tiếng Anh, trong mỗi từ vựng đều có giải thích nghĩa và câu văn minh họa để giúp các bạn hiểu về cách dùng của các từ này. Tài liệu giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. | abide by ability abundant accept access (v) tuân thủ eg: Two parties agreed to _ the judge's decision. (n) năng lực, khả năng eg: The _ to work with others is a key requirement. (adj) nhiều, phong phú, thừa thãi eg: The recruiter was surprised at the _(n) of qualified applicants. ei c to ev er (v) truy cập eg: You need a password to _ your account. yd (v) chấp nhận, thừa nhận eg: Without hesitating, she _ed the job of teller. ay accommodate accomplishment (v) dàn xếp, đáp ứng, làm thích nghi eg: The meeting room was large enough to _ the various needs of the groups using it. ei c accumulate accurate to ev accounting (n) sự tính toán, công tác kế toán eg: _ for expenses is time-consuming. er (v) cộng dồn; tích luỹ lại eg: The bills started to _ after secretary quit. (adj) chính xác eg: He counted the boxes three times to ensure his that figure was _. yd ay (n) thành tựu, sự hoàn thành eg: In honor of her _s, the manager was promoted. accustom to achieve acquire action address (v) làm cho quen, tập cho quen eg: Chefs must _ themselves to working long hours. (v) thành công, đạt mục tiêu eg: I hope to _ as much as you have in short time with the company. (v) đạt được, giành được, thu được, kiếm được eg: The museum _ed a Van Gogh during heavy bidding. ei c to ev er (n) hành động; quá trình diễn biến (của vở kichj) eg: The _ on stage was spellbinding. (v) hướng tới, nhắm đến eg: Marco's business plan _es the needs of small business owners. yd ay adhere to adjacent adjust admire admit (v) tôn trọng, giữ vững, tuân thủ eg: The chairman never _ his own rules. (adj) gần kề, sát ngay eg: Take the elevator to the third floor and my office is _ to the receptionist area. (v) điều chỉnh, dàn xếp, làm cho thích hợp eg: The stockroom clerk _ed the cooking pots on the shelf so they would be easier to count during inventory. ei c to ev er (v) ngưỡng mộ eg: Raisa, _ing the famous smile, stood before the .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.