Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
ĐÁP ÁN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC TOÁN KHỐI A NĂM 2009

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Đáp án tuyển sinh đại học khối A môn Toán năm 2009 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC ĐÁPÁN - THANG ĐIỂM ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009 Môn TOÁN Khối A Đáp án - thang điểm gồm 04 trang ĐÁP ÁN - THANG ĐIỀM Câu I 2 0 điểm Đáp án Điểm 1. 1 0 điểm Khảo sát. í 31 Tập xác định D R - 2 . Sự biến thiên -Ă -Ă -1 - Chiêu biến thiên y - 0 Vx e D. 2 x 3 2 Hàm số nghịch biến trên - x -2 và -2 x . - Cực trị không có. 0 25 - Giới hạn và tiệm cận lim y lim y 2 tiệm cận ngang y 2. x -x x x 2 2 3 lim y -w lim y x tiệm cận đứng x - . .1 3 Ỵ _ í 3 Ỵ 2 x l 1 x l 1 l 2 J 2 J 0 25 - Bảng biến thiên x 3 -X - X 2 0 25 y y T 2X - X X K l 2 Đồ thị 3 x 2 1 y 2 q 0 25 O x 2. 1 0 điểm Viết phương trình tiếp tuyến. Tam giác OAB vuông cân tại O suy ra hệ số góc tiếp tuyến bằng 1. 0 25 Gọi toạ độ tiếp điểm là xn yn ta có ỉ 1 xn -2 hoặc xn -1. 0 0 - 2 0 0 2 x 3 0 25 x0 -1 y0 1 phương trình tiếp tuyến y -x loại . 0 25 x0 -2 y0 0 phương trình tiếp tuyến y - x - 2 thoả mãn . Vậy tiếp tuyến cần tìm y - x - 2. 0 25 Trang 1 4 Câu Đáp án Điểm II 2 0 điểm 1. 1 0 điểm Giải phương trình. Điều kiện sin x 1 và sin x ỉ- . 2 0 25 Với điều kiện trên phương trình đã cho tương đương 1 2sin x cos x V3 1 2sin x 1 sin x n_ n . f n ì n cosx d3sinx sin2x J3cos2x cos 1 x 1 cos 1 2x 1 l 3 J l 6 J 0 25 x k2n hoặc x k . 2 18 3 0 25 Kết hợp ta được nghiệm x n k k e z . 18 3 0 25 2. 1 0 điểm Giải phương trình. Đặt u 33x - 2 và v J6 - 5x v 0 . Ta có hệ 2u 3v 8 5u3 3v2 8 0 25 v 8 32u _ 15u3 4u2 - 32u 40 0 8 - 2u v 3 u 2 15u2 - 26u 20 0 0 25 u -2 và v 4 thoả mãn . 0 25 Thế vào ta được nghiệm x -2. 0 25 III 1 0 điểm Tính tích phân. n n Ỵ 2 I J cos5 xdx - J cos2 xdx. 0 0 0 25 n Đặt t sin x dt cos xdx x 0 t 0 x t 1. 2 n n I1 Jcos5 xdx J 1 - sin2 x cos xdx J 1 -12 dt 1 t - 113 -Ỉ-15 1 - -. 0 0 0 V 35 0 15 0 50 n n _ ĩ . . 1L. . 1 1 . . I2 J cos2 xdx J 1 cos2x dx 1 x sin 2x 1 0 20 2V 2 n 2 n. Vậy I I -12 -8 - n. 0 4 1 2 15 4 0 25 IV 1 0 điểm Tính thể tích khối chóp. 5 . SIB 1 ABCD và SIC 1 ABCD suy ra SI 1 ABCD . Kẻ IK 1BC K e BC BC 1 SIK SKI 60 . dcK 0 50 Diện tích hình thang

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.