Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bảng thông số kỹ thuật

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Bảng thông số kỹ thuật trình bày đầy đủ các nội dung về mô tả sản phẩm, mục đích sử dụng công nghiệp, những biến thể khác cùng dòng sản phẩm và màu sắc cùng với các thông số sản phẩm, bảng thông số kỹ thuật còn trình bày chiều dày màng sơn mỗi lớp, chuẩn bị bề mặt, thi công, thời gian khô và đóng rắn, chịu nhiệt, tính tương tác của sản phẩm,sức khỏe và an toàn cùng với các trường hợp miễn trừ,. Xin mời các bạn tham khảo. | Bảng thông số kỹ thuật Approved 23660 1,2 23660 silicone acrylic ^(ValidationDate) Solvalitt Midtherm Alu Mô tả sản phẩm Đây là loại sơn 1 thành phần khô lý gốc silicone acrylic. Sản phẩm này là loại sơn có chứa vảy nhôm. Sản phẩm này là loại sơn chịu nhiệt lên tới 260°C. Có thể dùng làm lớp chống rỉ, lớp trung gian hay lớp phủ hoàn thiện trong môi trường khí quyển. Thích hợp dùng làm sơn phủ trên bề mặt chuẩn bị tốt của thép carbon, nhôm, thép tráng kẽm và thép không rỉ. Mục đích sử dụng Công nghiệp: Được thiết kế như là sơn chịu nhiệt. Thích hợp cho bề mặt bọc và không bọc bảo ôn. Đề nghị sử dụng kết hợp với lớp chống rỉ kẽm vô cơ silicate nhằm mang lại khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt lên tới 260°C. Khác Những biến thể khác cùng dòng sản phẩm Solvalitt Midtherm Xin tham khảo Bảng thông số kỹ thuật riêng biệt cho mỗi chi tiết thay đổi. Màu sắc nhôm Thông số sản phẩm Đặc tính Thử nghiệm/Tiêu chuẩn Thể tích chất rắn ISO 3233 Cấp độ bóng (GU 60 °) ISO 2813 Điểm chớp cháy Tỷ trọng ISO 3679 Method 1 tính toán VOC-US/Hong Kong US EPA phương pháp 24 (kiểm nghiệm) (CARB(SCM)2007, SCAQMD rule 1113, Hong Kong) IED (2010/75/EU) (lý thuyết) GB/T 23985-2009 (ISO 11890-1) (kiểm nghiệm) VOC-EU VOC-Trung quốc Mô tả 34 ± 2 % mờ (0-35) 27 °C 1 kg/l 580 g/l 578 g/l 567 g/l Những giá trị trên là những giá trị tiêu biểu cho những sản phẩm được sản xuất bởi nhà máy, nó có thể thay đổi tùy theo màu sắc. Mô tả về độ bóng: Theo định nghĩa của Jotun. Ngày phát hành: 3 Tháng Giêng 2018 Trang: 1/5 Bảng thông số kỹ thuật này thay thế cho các bảng phát hành trước. Bảng thông số kỹ thuật (TDS) này nên được tham khảo kết hợp với Bảng thông số an toàn (SDS) và tài liệu hướng dẫn thi công & sử dụng sản phẩm (AG). Xin truy cập trang web www.jotun.com để có điạ chỉ Jotun gần khu vực của các bạn nhất 1 Bảng thông số kỹ thuật Solvalitt Midtherm Alu Chiều dày màng sơn mỗi lớp Dãi thông số kỹ thuật tiêu chuẩn đề nghị Chiều dày khô 20 - Chiều dày ướt 60 - 120 μm 40 μm Định mức phủ lý thuyết 17 -

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.