Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Ebook Dictionary of American idioms and phrasal verbs: Part 2
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ebook Dictionary of American idioms and phrasal verbs: Part 2
Hải Giang
120
541
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
(BQ) The dictionary will prove useful for native speakers who are looking for synonymous idiomatic phrases. Many phrases can be expressed in a variety of ways, and this dictionary, through crossreferencing, can lead the native speaker to equivalent forms with the same or similar meaning. The index provides a means for a writer to find the most appropriate phrase for a given purpose. Native speakers can find most of what they want by looking up words representing key ideas in the index and following the references to phrases in the dictionary itself. | A B Qq C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z quail at someone or something to show fear at someone or something; to shrink from someone or something. Todd quailed at the thought of what he had to do. The students quailed at the teacher who had been so hard on them in the past. quail before someone or something to cower before or at the threat of someone or something. The students quailed before the angry principal. They quailed before the thought of punishment. quake in one’s boots Go to shake in one’s boots. quake with something to shake as with fear, terror, etc. Alice was quaking with fear as the door slowly opened. Todd quaked with terror when he saw the vicious dog at the door. qualify as something to fulfill the requirements to be something. Tom qualified as a mechanic. I have been qualified as a mechanic since I was twenty. qualify for something to meet the requirements for something. I’m sorry, you do not qualify for this job. I don’t qualify for it. qualify someone as something to cause someone to fulfill the requirements for something. Does this course qualify me as a stockbroker? She qualified herself as a realtor. qualify someone for something to enable someone to meet the requirements for something. His years with the company qualified him for pension. Does this ticket qualify me for the drawing? quality time time spent with someone allowing interaction and closeness. He was able to spend a few minutes of quality time with his son, Buxton, at least once every two weeks. *qualms (about someone or something ) an uneasy feeling of one’s conscience about someone or something. (*Typically: cause ~ ; have ~ ; have no ~ ; give someone ~ .) Do you have any qualms about telling a little white lie to Mary about her not getting an invitation to the party? quarrel (with someone ) (about someone or something ) to have an argument with someone about the subject of someone or something. Please don’t quarrel with me about
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook Dictionary of architecture and building construction
Ebook Super Mini Phrasal Verb Dictionary
Ebook Dictionary of travel, tourism and hospitality: Part 1
Ebook Dictionary of travel, tourism and hospitality: Part 2
Ebook Dictionary of computer and internet terms: Part 1
Ebook Dictionary of computer and internet terms: Part 2
Ebook Word parts dictionary: Standard and reverse listings of prefixes, suffixes, and combining forms - Part 1
Ebook The express picture dictionary for young learners
Ebook A comprehensive dictionary of textile: Phần 1
Ebook A comprehensive dictionary of textile: Phần 2
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.