Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Một số cụm từ, công thức viết câu trong Tiếng Anh: Phần 2
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Một số cụm từ, công thức viết câu trong Tiếng Anh: Phần 2
Việt An
247
8
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tài liệu cung cấp các cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh, công thức ngữ pháp viết câu kèm theo dịch nghĩa, một số ví dụ. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn trong quá trình học ngữ pháp và thực hành viết trong Tiếng Anh. | Một số cụm từ, công thức viết câu trong Tiếng Anh: Phần 2 MỘT SỐ CỤM TỪ, CÔNG THỨC VIẾT CÂU TRONG TIẾNG ANH phần 2 STT CÔNG THỨC NGHĨA 1 when + S + V(qkđ), S + was/were + Ving. 2 When + S + V(qkđ), S + had + P2 3 Before + S + V(qkđ), S + had + P2 4 After + S + had + P2, S + V(qkđ) 5 to be crowded with rất đông cái gì đó 6 to be full of đầy cái gì đó đây là các động từ tri giác có nghĩa là: To be/ seem/ sound/ became/ feel/ appear/ look/ go/ turn/ grow + có vẻ như/ là/ dường như/ trở nên 7 adj sau chúng nếu có adj và adv thì chúng ta phải chọn adj) 8 except for/ apart from ngoài, trừ 9 to be afraid of sợ cái gì 10 Have difficulty + Ving gặp khó khăn làm gì 11 Put + up + with + Ving chịu đựng 12 Make use of + N/ Ving tận dụng cái gì đó STT CÔNG THỨC NGHĨA 13 Get + adj/ P2 14 Make progress tiến bộ 15 take over + N đảm nhiệm cái gì 16 Bring about mang lại 17 so + adj / such + N At the end of Cuối cái gì đó In the end At the end of Kết cục Cuối cái gì đó 18 In the end At the end of Kết cục Cuối cái gì đó In the end Kết cục 19 To find out tìm ra 20 To succeed in thành công trong Live in Sống ở 21 It is the first/ second /best + Time + thì hiện tại hoàn thành Live at + địa chỉ cụ thể Địa chỉ cụ thể Live on Live in Sống nhờ vào Sống ở 22 Live at + địa chỉ cụ thể Địa chỉ cụ thể Live on Live in Sống nhờ vào Sống ở Live at + địa chỉ cụ thể Địa chỉ cụ thể 23 To be fined for bị phạt về Live on Sống nhờ vào 24 so that + mệnh đề để . 25 In case + mệnh đề trong trường hợp can/ could/ may might/ will/ would/ shall/ should/ must/ ought 26 to (modal Verbs) + Vinfinitive STT CÔNG THỨC NGHĨA Allow/ let/ permit sb to do st = give sb permission to do stAllow/ let/ permit sb to do st 27 cho phép ai làm gì = give sb permission to do stAllow/ let/ permit sb to do st = give sb permission to do st 28 .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Một số cụm từ tiếng Anh
Sự lưu hành và biến đổi di truyền của virus cúm A/H5N1 tại một số tỉnh vùng đồng bằng sông Cửu Long
SOME COMMON PHRASAL VERBS (MỘT SỐ CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP)
Phân tích một số động từ cụm dạng Have/Take/Give + A + [V]N trong tiếng Anh theo quan điểm nghĩa học và dụng học
Một số giới từ thông dụng
Về một hệ luật ngôn ngữ xây dựng toán tử Hint và áp dụng trong nâng cao độ tương phản ảnh màu
Thông tư 04/2004/TT-BXD của Bộ Xây dựng dẫn thực hiện Quyết định số 78/2004/QĐ-TTg ngày 7/5/2004 của Thủ tướng Chính phủ về việc điều chỉnh, bổ sung một số cơ chế chính sách để đẩy nhanh tiến độ xây dựng cụm tuyến dân cư và nhà ở tại các tỉnh thường xuyên ngập lũ đồng bằng sông Cửu Long
Luận văn: TOÁN TỬ OWA TRONG MỘT SỐ BÀI TOÁN TỐI ƯU
Báo cáo " Phân tích một số động từ cụm dạng Have/Take/Give + A + [V]N trong tiếng Anh theo quan điểm nghĩa học và dụng học "
Quyết định Số: 24/2012/QĐ-UBND VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA QUY ĐỊNH QUẢN LÝ CỤM CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 44/2010/QĐ-UBND NGÀY 10 THÁNG 9 NĂM 2010 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.