Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập kiểm tra lần 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu Đề cương ôn tập kiểm tra lần 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc sau đây làm tư liệu tham khảo giúp rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. . | Đề cương ôn tập kiểm tra lần 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẢO LỘC TỔ NGOẠI NGỮ ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 1 HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2019 ­ 2020 Môn : Tiếng Anh – Khối 11CB A. ĐỀ CƯƠNG 1. Vocabulary: topics : Unit 1 ­Friendship , Unit 2­ past experiences and Unit 3­ parties 2. Language focus : Pronunciation: Sounds: / dʒ/ , /t ʃ /, /m/, /n/, /η/, /l/, /r/, /h/ Two­syllable word stress, three­ syllable word stress Grammar : ­ Tenses: Present simple, Past Simple, Past continuous, Past Perfect ­ Infinitive without To ­ Infinitive with To ­ Gerund ­ Passive gerund and infinitive Verbs followed by gerund Verbs followed by Verbs followed Verbs followed infinitive+ TO by infinitive by gerund or WITHOUT infinitive TO 1 avoid admit appreciate afford agree arrange like can’t help practice ask appear make prefer enjoy delay deny miss attempt decide let begin risk fancy suggest help learn see continue finish , give up expect offer refuse hear love involve want threaten watch stop ­ good/ bad/ clever / skilled at deserve manage feel remember insist on hope pretend notice forget look forward to , succeed in promise would like smell mean imagine mind choose tend try prevent intend happen regret keep postpone seem allow plan go on be/ get used to ­ adjectives followed by spend (time) To V: amazed, certain, feel like , be keen on difficult, disappointed, be interested in easy, free, glad, happy, ­ be capable / afraid/ frightened/ likely, pleased, possible, terrified of simple, sure , surprised ­ sorry / responsible for ­ 3. Listening + Reading Listening: Task types : True False , Gap­ filling ; Topics: Friendship, Parties, Past experiences Reading Comprehension + Cloze Reading : .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.