Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập kiểm tra lần 2 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Mời các bạn học sinh cùng tham khảo Đề cương ôn tập kiểm tra lần 2 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc. Tài liệu sẽ giúp các bạn học sính hệ thống lại kiến thức môn Tiếng Anh 11 học kỳ 1, giúp các em ôn luyện, củng cố kiến thức, chuẩn bị chu đáo cho các kì thi sắp đến. | Đề cương ôn tập kiểm tra lần 2 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẢO LỘC TỔ NGOẠI NGỮ ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 2 HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2019 ­ 2020 Môn : Tiếng Anh – Khối 11CB CONTENT 1. Vocabulary: Unit 4,6 2. Pronunciation : consonants /w/, /j/, /tr/, /dr/, /tw/ + stress 3. Grammar : ­Gerund and present participle ­Perfect gerund and perfect participle ­Reported speech with gerund 4. Reading : topics : volunteer work , competitions (cloze reading , reading comprehension) 5. Listening : topics : volunteer work , competitions Task types: True / False, Multiple Choice, Gap­fill 6. Writing : a. Sentence Transformation Gerund and present participle Perfect gerund and perfect participle Reported speech with gerund b. Letter writing ­ Write a formal letter expressing gratitude ­ Write a letter of giving information V + V­ing V + (O) + Prep + V­ing V + To V V + O + To V avoid admit appreciate afford agree arrange can’t help practice accuse ( SO) of, ask appear advise enjoy delay deny miss apologise (To SO ) for attempt decide ask regret mention /about , help learn encourage risk fancy suggest blame SO for, complain (To expect offer refuse beg finish , give up SO) about, confess to , insist want threaten expect involve on, object to, thank SO for, deserve manage invite ­ good/ bad/ clever / skilled at warn SO against , prevent / hope pretend order insist on Stop SO from , congratulate promise would like persuade look forward to , succeed in SO on , dream of, think of choose tend recommend imagine mind intend happen remind keep postpone seem allow plan tell be/ get used to ­ adjectives followed by urge spend (time) To V: amazed, certain, warn feel like , be keen on difficult, disappointed, be interested in .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.