Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS Lăng Cô (Hệ 7 năm)

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Dưới đây là Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS Lăng Cô (Hệ 7 năm) tổng hợp kiến thức môn học trong học kì này, hi vọng đây sẽ là tư liệu hữu ích giúp các em ôn tập thật tốt chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt kết quả cao. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS Lăng Cô (Hệ 7 năm) PHÒNG GD­ĐT HUYỆN PHÚ LỘC ĐÊ C ̀ ƯƠNG ÔN TÂP HKỊ Năm học: 2018 ­2019 Môn: Tiếng Anh LỚP 6 (hệ 7 năm) I.Tư v̀ ựng: ̣ ư v ­ Ôn tâp t ̀ ựng liên quan tư Unit 1 đên Unit 6. ̀ ́ ́ ừ liên quan đên cac ch ­ Cac t ́ ́ ủ điêm: Greeting ̉ , School, Home, Routines, Places II. Grammar: 1. Tenses: Simple present tense 2. This/ That/ These/ Those/ There is/ There are 3. Indefinite articles: a/ an 4. Question words: How many/ How old/ How/ What time/ Where/ What/ Which/ When 5. Adverbs of time 6. Prepositions 7. Adverbial phrases: by car, by bike III. Reading Topic: Personal information, School, Town or Country, Routines, Places. IV. Writing 1. Rewrite sentences that the same meaning. 2. Arrange these words to make meaningful sentences. 3. Use the prompt words to complete the sentence. Reference exercises I. Pronunciation: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others: 1. A. home B. hour C. house D. here 2. A. thank B. that C. this D. those 3. A. mother B. brother C. window D. Monday 4. A. watches B. classes C. couches D. trees 5. A. front B. hotel C. home D. hello 6. A. live B. big C. history D. time 7. A. fine B. night C. bike D. river 8. A city B. family C. my D. country II. Choose the best options to complete the sentences. 1. How are you? – A. Thank you. B. I’m eleven. C. Fine, thanks. D. I’m five. Thank you. 2. .do you live? A. Where B. When C. Who D. How 3. How many .are there? A. pen B. book C. class D. students 4. How old .you? A. be B. is C. am D. are 5. I .up at six. A. to get B. get C. gets D. getting 6. .he play soccer? A. Do B. Does C. Is D. Are 7. A doctor works in a . . A. hospital B. museum C. factory D. hotel 8. We get a bus at the . .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.